Hạt Thiên Thạch Đen là Nguyên Liệu Đột Phá Vũ Khí nhận được từ Chấn Lôi Liên Sơn Mật Cung vào Thứ Tư, Thứ Bảy và Chủ Nhật.
Dùng Trong Ghép[]
Có 1 vật phẩm sử dụng Hạt Thiên Thạch Đen:
Vật Phẩm | Loại | Công Thức |
---|---|---|
Mảnh Thiên Thạch Đen | Ghép | Hạt Thiên Thạch Đen ×3 Mora ×125 |
Đột Phá[]
Không có Nhân Vật nào sử dụng Hạt Thiên Thạch Đen để đột phá.
14 Vũ Khí sử dụng Hạt Thiên Thạch Đen để đột phá:
Bên Lề[]
- Nguyên liệu vũ khí Thiên Thạch Đen giống với mã khóa Burr.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Hạt Thiên Thạch Đen |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 漆黑陨铁的一粒 Qīhēi Yǔntiě de Yīlì |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 漆黑隕鐵的一粒 Qīhēi Yǔntiě de Yīlì |
Tiếng Anh | Grain of Aerosiderite |
Tiếng Nhật | 漆黒の隕鉄の一粒 Shikkoku no Intetsu no Hitotsubu |
Tiếng Hàn | 흑운철 한 알 Heuk'uncheol Han Al |
Tiếng Tây Ban Nha | Grano de siderita oscura |
Tiếng Pháp | Grain d'aérosidérite noire |
Tiếng Nga | Зерно чёрного сидерита Zerno chyornogo siderita |
Tiếng Thái | Grain of Aerosiderite |
Tiếng Đức | Körnchen pechschwarzer Aerosiderit |
Tiếng Indonesia | Grain of Aerosiderite |
Tiếng Bồ Đào Nha | Grão de Aerosiderite |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Meteor Demiri Tozu |
Tiếng Ý | Granello di Aerosiderite |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|