"Hạt giống nếu như khô héo bên ngoài lớp đất thì nó chỉ là một hạt giống nhỏ. Nhưng nếu nó được đặt vào trong lớp đất, nó sẽ tạo ra được cả ngàn vạn hạt giống."
Hạt Giống Vijnana-Phala là Kỹ Năng Nguyên Tố của Tighnari.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Khi kỹ năng này đánh trúng ít nhất một kẻ địch, nó sẽ tạo ra 3,5 Nguyên Tố Hạt Nhân.
- Hiệu quả Vijnana Lan Tràn được mô tả bằng những hạt nổi ở gần vai trái của Tighnari. Chúng sẽ biến mất khi cậu bắn ra Mũi Tên Hoa hoặc khi kỹ năng hết hiệu lực.
- Thuộc Tính Nâng Cao
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Sát Thương Kỹ Năng | 1A | Không có ICD | 50 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ |
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 2
Từ Mầm Chồi Hiểu Ngọn Nguồn: "Khi có kẻ địch trong Khu Vực Vijnana-Khanda từ kỹ năng Hạt Giống Vijnana-Phala, Tighnari nhận được 20% Buff Sát Thương Nguyên Tố Thảo.
Khi Khu Vực Vijnana-Khanda kết thúc hoặc không còn kẻ địch, hiệu ứng này tối đa duy trì 6s." - Cung Mệnh Tầng 5
Từ Cánh Hoa Tìm Giác Ngộ: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát Thương Kỹ Năng (%) | 149,6 | 160,82 | 172,04 | 187 | 198,22 | 209,44 | 224,4 | 239,36 | 254,32 | 269,28 | 284,24 | 299,2 | 317,9 |
Thời Gian Duy Trì Khu Vực Vijnana-Khanda | 8s | ||||||||||||
Thời Gian Duy Trì Vijnana Lan Tràn | 12s | ||||||||||||
CD | 12s |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Hạt Giống Vijnana-Phala |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 识果种雷 Shí Guǒ Zhǒng Léi |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 識果種雷 Shí Guǒ Zhǒng Léi |
Tiếng Anh | Vijnana-Phala Mine |
Tiếng Nhật | 識果榴弾 Shikika Ryuudan[!][!] |
Tiếng Hàn | 식식의 열매 Sik-ui Yeolmae |
Tiếng Tây Ban Nha | Frutos del vijñana |
Tiếng Pháp | Mine de vijnana-phala |
Tiếng Nga | Мина виджняны- Mina vidzhnyany-pkhaly |
Tiếng Thái | Vijnana-Phala Mine |
Tiếng Đức | Vijnana-Phala-Mine |
Tiếng Indonesia | Vijnana-Phala Mine |
Tiếng Bồ Đào Nha | Mina Vijnana-Phala |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.0
Điều Hướng[]
|