Hạt Cà Phê là một nguyên liệu nấu nướng dùng trong các công thức để tạo ra các món ăn.
Cách Nhận[]
Cửa Hàng[]
Có 1 Cửa Hàng bán Hạt Cà Phê:
Vật Phẩm | NPC | Đơn Giá (Mora) | Giới Hạn | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
![]() ![]() |
Arouet | 100 | 100 | Hằng Ngày |
Sử Dụng Trong[]
Có 3 vật phẩm sử dụng Hạt Cà Phê:
Vật Phẩm | Loại | Công Thức |
---|---|---|
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Bên Lề[]
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Hạt Cà Phê |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 咖啡豆 Kāfēi-dòu |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 咖啡豆 Kāfēi-dòu |
Tiếng Anh | Coffee Beans |
Tiếng Nhật | コーヒー豆 Koohii-mame |
Tiếng Hàn | 커피콩 Keopikong |
Tiếng Tây Ban Nha | Granos de café |
Tiếng Pháp | Grain de café |
Tiếng Nga | Кофейные зёрна Kofeynyye zyorna |
Tiếng Thái | Coffee Bean |
Tiếng Đức | Kaffeebohne |
Tiếng Indonesia | Coffee Bean |
Tiếng Bồ Đào Nha | Grão de Café |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Kahve Çekirdekleri |
Tiếng Ý | Chicchi di caffè |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.5
Điều Hướng[]
|