Hướng Dẫn Câu Cá Teyvat - Phần I bao gồm các thành tựu liên quan đến câu cá và thưởng danh thiếp Thành Tựu - Đập Kim.
Danh Sách Thành Tựu[]
Có 12 thành tựu khớp với tổ hợp này:
Thành Tựu | Mô tả | Yêu cầu | ![]() ![]() |
---|---|---|---|
Cá Đâu Đớp Động Dưới Chân Bèo | Lần đầu câu cá thành công. | 5 | |
Chắc Là Cần Bể Cá | Lần đầu câu được Cá Cảnh. | 10 | |
Ánh Trăng Vỡ | Lần đầu câu được cá xuất hiện vào ban đêm. | 5 | |
Ding Ding Ding! | Câu cá thành công 100 lần. | 5 | |
Ding Ding Ding! | Câu cá thành công 500 lần. | 10 | |
Ding Ding Ding! | Câu cá thành công 2.000 lần. | 20 | |
"Gọi Tôi Là Ishmael." | Hoàn thành 1 lần câu cá trong thế giới của người chơi khác. | 5 | |
Trợ Thủ Của Ngư Dân | Mua 1 Cần Câu từ chỗ Hội Câu Cá. | 10 | |
Quét Sạch Sông Biển | Làm mồi câu 20 lần. | 5 | |
Văn Bằng Câu Cá Chính Quy | Mở khóa 20 loại cá trong Thư Viện. | 10 | |
Gián đoạn | Ở Inazuma câu cá để nhận trang sách bị mất. | Nhận được Mảnh "Câu Chuyện Hẻm Ibis 5". | 5 |
Lực Kéo Ổn Định | Câu cá thành công 10 lần trong khi cần câu luôn được giữ trong phạm vi lực kéo tốt nhất. | 5 |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Hướng Dẫn Câu Cá Teyvat - Phần I |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 提瓦特钓鱼指南・第一辑 Tíwǎtè Diàoyú Zhǐnán - Dìyījí |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 提瓦特釣魚指南・第一輯 Tíwǎtè Diàoyú Zhǐnán - Dìyījí |
Tiếng Anh | Teyvat Fishing Guide: Series I |
Tiếng Nhật | テイワット釣りガイド・1 Teiwatto Tsuri Gaido - Ichi |
Tiếng Hàn | 티바트 낚시 가이드・제1집 Tibateu Nakssi Gaideu - Je-iljip |
Tiếng Tây Ban Nha | Guía de pesca de Teyvat - Parte 1 |
Tiếng Pháp | Guide de pêche en Teyvat - Partie I |
Tiếng Nga | Руководство по рыбалке в Тейвате. Выпуск I Rukovodstvo po rybalke v Teyvate. Vypusk I |
Tiếng Thái | คำแนะนำการตกปลาแห่ง Teyvat - ชุดที่ 1 |
Tiếng Đức | Angelführer Teyvat – Reihe 1 |
Tiếng Indonesia | Panduan Memancing Teyvat: Seri I |
Tiếng Bồ Đào Nha | Guia de Pesca de Teyvat - Série I |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.1