Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Hành Tây là một nguyên liệu nấu nướng được sử dụng trong các công thức để tạo ra các món ăn.

Cách Nhận[]

Cửa Hàng[]

2 Cửa Hàng bán Hành Tây:

Vật Phẩm NPC Đơn Giá (Mora) Giới Hạn Ghi Chú
Hành Tây Hành Tây Aoi 80 100 Hằng Ngày
Hành Tây Hành Tây Hamawi 80 100 Hằng Ngày

Sử Dụng Trong[]

22 vật phẩm sử dụng Hành Tây:

Vật PhẩmLoạiCông Thức
Bánh Cá Thơm Ngon Bánh Cá Thơm NgonNấu NướngBột Mì Bột Mì ×3
Cà Chua Cà Chua ×2
Hành Tây Hành Tây ×1
Sữa Sữa ×1
Bánh Người Cá Bánh Người CáNấu NướngBột Mì Bột Mì ×3
Cà Chua Cà Chua ×2
Hành Tây Hành Tây ×1
Sữa Sữa ×1
Chân - Thập Cẩm Phong Thần Chân - Thập Cẩm Phong ThầnNấu NướngCà Rốt Cà Rốt ×4
Khoai Tây Khoai Tây ×4
Hành Tây Hành Tây ×4
Cà Dồn Narbonnaise Cà Dồn NarbonnaiseNấu NướngThịt Rừng Thịt Rừng ×3
Cà Chua Cà Chua ×3
Thịt Xông Khói Thịt Xông Khói ×1
Hành Tây Hành Tây ×1
Feast-O's Feast-O'sNấu NướngHành Tây Hành Tây ×3
Thịt Gia Cầm Thịt Gia Cầm ×3
Thịt Cá Thịt Cá ×3
Khoai Tây Khoai Tây ×2
Fricassee de Poulet Fricassee de PouletNấu NướngThịt Gia Cầm Thịt Gia Cầm ×4
Nước Trái Cây Lên Men Nước Trái Cây Lên Men ×3
Hành Tây Hành Tây ×3
Kem Kem ×2
Hương Vị Thơm Ngát Hương Vị Thơm NgátNấu NướngThịt Gia Cầm Thịt Gia Cầm ×4
Nước Trái Cây Lên Men Nước Trái Cây Lên Men ×3
Hành Tây Hành Tây ×3
Kem Kem ×2
Khoai Tây Nghiền Kẹp Nhân Khoai Tây Nghiền Kẹp NhânNấu NướngKhoai Tây Khoai Tây ×4
Thịt Cá Thịt Cá ×3
Thịt Gia Cầm Thịt Gia Cầm ×2
Hành Tây Hành Tây ×2
Phúc Lộc Tràn Đầy Phúc Lộc Tràn ĐầyNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×4
Cà Rốt Cà Rốt ×4
Hành Tây Hành Tây ×2
Túi Lưu Ly Túi Lưu Ly ×1
Phần Thưởng Thợ Săn Saurian Phần Thưởng Thợ Săn SaurianNấu NướngThịt Rừng Thịt Rừng ×4
Đậu Bóng Đậu Bóng ×3
Cà Chua Cà Chua ×3
Hành Tây Hành Tây ×2
Tajine Lửa Vàng Tajine Lửa VàngNấu NướngThịt Rừng Thịt Rừng ×2
Padisarah Padisarah ×2
Gia Vị Gia Vị ×1
Hành Tây Hành Tây ×1
Tajine Vàng Óng Tajine Vàng ÓngNấu NướngThịt Rừng Thịt Rừng ×2
Padisarah Padisarah ×2
Gia Vị Gia Vị ×1
Hành Tây Hành Tây ×1
Tatacos TatacosNấu NướngHạt Ngũ Cốc Hạt Ngũ Cốc ×3
Tôm Bóc Nõn Tôm Bóc Nõn ×2
Phô Mai Phô Mai ×2
Hành Tây Hành Tây ×1
Thánh Ca Vạn Hỏa Thánh Ca Vạn HỏaNấu NướngHạt Ngũ Cốc Hạt Ngũ Cốc ×4
Khoai Tây Khoai Tây ×2
Hành Tây Hành Tây ×2
Thịt Cá Thịt Cá ×2
Thập Cẩm Phong Thần Thập Cẩm Phong ThầnNấu NướngCà Rốt Cà Rốt ×4
Khoai Tây Khoai Tây ×4
Hành Tây Hành Tây ×4
Thịt Bò Tartare Thịt Bò TartareNấu NướngThịt Rừng Thịt Rừng ×3
Trứng Chim Trứng Chim ×3
Hành Tây Hành Tây ×2
Marcotte Marcotte ×2
Thịt Hầm Hỏa Diệm Thịt Hầm Hỏa DiệmNấu NướngThịt Rừng Thịt Rừng ×4
Đậu Bóng Đậu Bóng ×3
Cà Chua Cà Chua ×3
Hành Tây Hành Tây ×2
Thịt Viên Thơm Nồng Thịt Viên Thơm NồngNấu NướngThịt Thần Bí Thịt Thần Bí ×3
Tiểu Mạch Tiểu Mạch ×2
Hành Tây Hành Tây ×2
Gia Vị Gia Vị ×2
Tình Huống Lý Tưởng Tình Huống Lý TưởngNấu NướngThịt Rừng Thịt Rừng ×2
Cỏ Kim Ngư Cỏ Kim Ngư ×2
Hành Tây Hành Tây ×2
Gia Vị Gia Vị ×1
Tội Ác - Loại Không Nhất Thiết Xử Lý Tội Ác - Loại Không Nhất Thiết Xử LýNấu NướngHành Tây Hành Tây ×3
Thịt Gia Cầm Thịt Gia Cầm ×3
Thịt Cá Thịt Cá ×3
Khoai Tây Khoai Tây ×3
Vết Tích Của Lửa Ấm Vết Tích Của Lửa ẤmNấu NướngThịt Rừng Thịt Rừng ×3
Trứng Chim Trứng Chim ×3
Hành Tây Hành Tây ×2
Marcotte Marcotte ×2
Đậu Viên Tôm Rán Đậu Viên Tôm RánNấu NướngĐậu Bóng Đậu Bóng ×4
Bột Mì Bột Mì ×4
Tôm Bóc Nõn Tôm Bóc Nõn ×3
Hành Tây Hành Tây ×3

Bên Lề[]

  • Hành Tây là loại thực phẩm bị Gorou ghét nhất.[1]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtHành Tây
Tiếng Trung
(Giản Thể)
洋葱
Yángcōng
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
洋蔥
Yángcōng
Tiếng AnhOnion
Tiếng Nhật玉ねぎ
Tamanegi
Tiếng Hàn
Yangpa
Tiếng Tây Ban NhaCebolla
Tiếng PhápOignon
Tiếng NgaЛук
Luk
Tiếng TháiOnion
Tiếng ĐứcZwiebel
Tiếng IndonesiaOnion
Tiếng Bồ Đào NhaCebola
Tiếng Thổ Nhĩ KỳSoğan
Tiếng ÝCipolla

Lịch Sử Cập Nhật[]

Tham Khảo[]

Điều Hướng[]

Advertisement