Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Giăm Bông là một nguyên liệu nấu nướng dùng trong các công thức để tạo ra các món ăn.

Cách Nhận[]

Gia Công[]

Icon_Processing_Small.pngGia Công trong 5 phút
Giăm Bông 1 Giăm Bông

Cửa Hàng[]

Không có Cửa Hàng nào bán Giăm Bông.

Sử Dụng Trong[]

10 vật phẩm sử dụng Giăm Bông:

Vật PhẩmLoạiCông Thức
Bánh Rau Giăm Bông Gạch Cua Bánh Rau Giăm Bông Gạch CuaNấu NướngGạch Cua Gạch Cua ×1
Giăm Bông Giăm Bông ×1
Kem Kem ×1
Bắp Cải Cuộn Bắp Cải Cuộn ×1
Gà Nấu Đậu Gà Nấu ĐậuNấu NướngThịt Gia Cầm Thịt Gia Cầm ×4
Giăm Bông Giăm Bông ×2
Trứng Chim Trứng Chim ×2
Cỏ Kim Ngư Cỏ Kim Ngư ×1
Mì Râu Rồng Mì Râu RồngNấu NướngBột Mì Bột Mì ×4
Thịt Gia Cầm Thịt Gia Cầm ×2
Nấm Rơm Nấm Rơm ×2
Giăm Bông Giăm Bông ×1
Măng Chua Tươi Măng Chua TươiNấu NướngThịt Rừng Thịt Rừng ×2
Giăm Bông Giăm Bông ×2
Măng Trúc Măng Trúc ×1
Măng Chua Tươi Lửa Nhỏ Măng Chua Tươi Lửa NhỏNấu NướngThịt Rừng Thịt Rừng ×2
Giăm Bông Giăm Bông ×2
Măng Trúc Măng Trúc ×1
Thịt Lạnh Thịt LạnhNấu NướngGiăm Bông Giăm Bông ×1
Thịt Xông Khói Thịt Xông Khói ×1
Xúc Xích Xúc Xích ×1
Bạc Hà Bạc Hà ×1
Thịt Xông Khói Xào Thịt Xông Khói XàoNấu NướngGiăm Bông Giăm Bông ×2
Nhung Tùng Nhung Tùng ×2
Cỏ Kim Ngư Cỏ Kim Ngư ×1
Tiêu Tiêu ×1
Tiên Nhảy Tường Tiên Nhảy TườngNấu NướngGiăm Bông Giăm Bông ×4
Cua Cua ×3
Tôm Bóc Nõn Tôm Bóc Nõn ×3
Nhung Tùng Nhung Tùng ×3
Trứng Ốp Nhà Mạo Hiểm Trứng Ốp Nhà Mạo HiểmNấu NướngTrứng Chim Trứng Chim ×4
Bột Mì Bột Mì ×3
Giăm Bông Giăm Bông ×1
Túi Thập Cẩm Phỉ Ngọc Túi Thập Cẩm Phỉ NgọcNấu NướngĐài Sen Đài Sen ×3
Ớt Tuyệt Vân Ớt Tuyệt Vân ×2
Bắp Cải Cuộn Bắp Cải Cuộn ×2
Giăm Bông Giăm Bông ×1

Bên Lề[]

  • Giăm Bông không có bất kỳ biến thể nào.

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtGiăm Bông
Tiếng Trung
(Giản Thể)
火腿
Huǒtuǐ
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
火腿
Huǒtuǐ
Tiếng AnhHam
Tiếng Nhậtハム
Hamu
Tiếng Hàn
Haem
Tiếng Tây Ban NhaJamón
Tiếng PhápJambon
Tiếng NgaВетчина
Vetchina
Tiếng TháiHam
Tiếng ĐứcSchinken
Tiếng IndonesiaHam
Tiếng Bồ Đào NhaPresunto
Tiếng Thổ Nhĩ KỳJambon
Tiếng ÝProsciutto

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement