Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Noelle tuy là hầu gái nhưng cũng là một kỵ sĩ kiên cường.

Giáp Hộ TâmKỹ Năng Nguyên Tố của Noelle.

Lưu Ý Về Cơ Chế[]

  • Kỹ năng này không tạo ra Nguyên Tố Hạt Nhân.
  • Hiệu quả trị liệu cũng có thể được kích hoạt khi Giáp Hộ Tâm hoặc Quét Sạch đánh trúng kẻ địch trong lúc kích hoạt.
Hiệu Quả Thiên Phú
Hiệu Quả Cung Mệnh
  • Cung Mệnh Tầng 1 Chi Viện Cứ Giao Cho Tôi Chi Viện Cứ Giao Cho Tôi: "Khi cùng ở trạng thái Quét SạchGiáp Hộ Tâm, kích hoạt hiệu quả hồi HP của Giáp Hộ Tâm tăng lên 100%."
  • Cung Mệnh Tầng 3 Hầu Gái Không Đau Hầu Gái Không Đau: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
  • Cung Mệnh Tầng 4 Sẽ Dọn Dẹp Sạch Sẽ Sẽ Dọn Dẹp Sạch Sẽ: "Khi hiệu quả Giáp Hộ Tâm kết thúc hoặc do sát thương đánh vỡ, sẽ tạo thành sát thương Nguyên Tố Nham với lực tấn công 400% cho kẻ địch xung quanh."

Thuộc Tính Nâng Cao[]

Đơn Vị
Nguyên Tố
CD NgầmLượng
Gián Đoạn
Hiệu Quả ChoángHạng Nặng
NhãnNhãnLoạiLoạiMứcMứcNgangNgangDọcDọc
ST Kỹ Năng2UKỹ Năng Nguyên Tố2,5s/3 đòn100Nặng2000
ST phụ (C4)2U100Nặng2000

Xem Trước[]

Chi Tiết[]

1234567891011121314
ST Kỹ Năng (% phòng ngự)120129138150159168180192204216228240255270
Lượng hấp thu160% DEF
+
769
172% DEF
+
846
184% DEF
+
930
200% DEF
+
1020
212% DEF
+
1116
224% DEF
+
1218
240% DEF
+
1327
256% DEF
+
1443
272% DEF
+
1565
288% DEF
+
1693
304% DEF
+
1828
320% DEF
+
1969
340% DEF
+
2117
360% DEF
+
2271
Lượng trị liệu21,28% DEF
+
102
22,88% DEF
+
112
24,47% DEF
+
124
26,6% DEF
+
136
28,2% DEF
+
148
29,79% DEF
+
162
31,92% DEF
+
177
34,05% DEF
+
192
36,18% DEF
+
208
38,3% DEF
+
225
40,43% DEF
+
243
42,56% DEF
+
262
45,22% DEF
+
282
47,92% DEF
+
303
Tỷ lệ kích hoạt trị liệu (%)5051525354555657585960
Thời Gian Kéo Dài12s
CD24s

Bồi Dưỡng Thiên Phú[]

Cấp
Thiên Phú
(Đột Phá)
Nguyên Liệu
[Tổng Phụ]
1 → 2
(2✦)
Mora 12.500[12.500]
Mặt Nạ Vỡ 6[6]
Bài Giảng Của "Kháng Chiến" 3[3]
2 → 3
(3✦)
Mora 17.500[30.000]
Mặt Nạ Bẩn 3[3]
Hướng Dẫn Của "Kháng Chiến" 2[2]
3 → 4
(3✦)
Mora 25.000[55.000]
Mặt Nạ Bẩn 4[7]
Hướng Dẫn Của "Kháng Chiến" 4[6]
4 → 5
(4✦)
Mora 30.000[85.000]
Mặt Nạ Bẩn 6[13]
Hướng Dẫn Của "Kháng Chiến" 6[12]
5 → 6
(4✦)
Mora 37.500[122.500]
Mặt Nạ Bẩn 9[22]
Hướng Dẫn Của "Kháng Chiến" 9[21]
6 → 7
(5✦)
Mora 120.000[242.500]
Mặt Nạ Xui Xẻo 4[4]
Triết Học Của "Kháng Chiến" 4[4]
Móng Vuốt Đông Phong 1[1]
7 → 8
(5✦)
Mora 260.000[502.500]
Mặt Nạ Xui Xẻo 6[10]
Triết Học Của "Kháng Chiến" 6[10]
Móng Vuốt Đông Phong 1[2]
8 → 9
(6✦)
Mora 450.000[952.500]
Mặt Nạ Xui Xẻo 9[19]
Triết Học Của "Kháng Chiến" 12[22]
Móng Vuốt Đông Phong 2[4]
9 → 10
(6✦)
Mora 700.000[1.652.500]
Mặt Nạ Xui Xẻo 12[31]
Triết Học Của "Kháng Chiến" 16[38]
Móng Vuốt Đông Phong 2[6]
Vương Miện Trí Thức 1[1]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtGiáp Hộ Tâm
Tiếng Trung
(Giản Thể)
护心铠
Hù Xīn Kǎi
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
護心鎧
Hù Xīn Kǎi
Tiếng AnhBreastplate
Tiếng Nhật護心鎧
Goshingai
Tiếng Hàn호심경호심경[• 1]
Hosimgyeong
Tiếng Tây Ban NhaGuardiana del corazón
Tiếng PhápArmure de cœur
Tiếng NgaБронефартук
Bronefartuk
Tiếng TháiBreastplate
Tiếng ĐứcBrustpanzer
Tiếng IndonesiaBreastplate
Tiếng Bồ Đào NhaGuardião do Coração[• 2]
Tiếng Thổ Nhĩ KỳKalbin Zırhı
Tiếng ÝCorazza
  1. Tiếng Hàn: 호심경(護心鏡) is one of the copper shards attached to the armor. It is attached to the chest for self-defense.
  2. Tiếng Bồ Đào Nha: Guardião is a masculine term.

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement