Noelle tuy là hầu gái nhưng cũng là một kỵ sĩ kiên cường.
Giáp Hộ Tâm là Kỹ Năng Nguyên Tố của Noelle.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Kỹ năng này không tạo ra Nguyên Tố Hạt Nhân.
- Hiệu quả trị liệu cũng có thể được kích hoạt khi Giáp Hộ Tâm hoặc Quét Sạch đánh trúng kẻ địch trong lúc kích hoạt.
- Hiệu Quả Thiên Phú
- Thiên Phú Cố Định 2
Gọn Gàng: "Tấn công thường hoặc trọng kích của Noelle tích lũy đánh trúng kẻ địch 4 lần sẽ giảm 1s CD của Giáp Hộ Tâm.
Mỗi 0,1s tối đa tính 1 lần."
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 1
Chi Viện Cứ Giao Cho Tôi: "Khi cùng ở trạng thái Quét Sạch và Giáp Hộ Tâm, kích hoạt hiệu quả hồi HP của Giáp Hộ Tâm tăng lên 100%."
- Cung Mệnh Tầng 3
Hầu Gái Không Đau: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
- Cung Mệnh Tầng 4
Sẽ Dọn Dẹp Sạch Sẽ: "Khi hiệu quả Giáp Hộ Tâm kết thúc hoặc do sát thương đánh vỡ, sẽ tạo thành sát thương Nguyên Tố Nham với lực tấn công 400% cho kẻ địch xung quanh."
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
ST Kỹ Năng | 2U | Kỹ Năng Nguyên Tố | 2,5s/3 đòn | 100 | Nặng | 200 | 0 | ✔ |
ST phụ (C4) | 2U | 100 | Nặng | 200 | 0 | ✔ |
Xem Trước[]
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Kỹ Năng (% phòng ngự) | 120 | 129 | 138 | 150 | 159 | 168 | 180 | 192 | 204 | 216 | 228 | 240 | 255 | 270 |
Lượng hấp thu | 160% DEF + 769 | 172% DEF + 846 | 184% DEF + 930 | 200% DEF + 1020 | 212% DEF + 1116 | 224% DEF + 1218 | 240% DEF + 1327 | 256% DEF + 1443 | 272% DEF + 1565 | 288% DEF + 1693 | 304% DEF + 1828 | 320% DEF + 1969 | 340% DEF + 2117 | 360% DEF + 2271 |
Lượng trị liệu | 21,28% DEF + 102 | 22,88% DEF + 112 | 24,47% DEF + 124 | 26,6% DEF + 136 | 28,2% DEF + 148 | 29,79% DEF + 162 | 31,92% DEF + 177 | 34,05% DEF + 192 | 36,18% DEF + 208 | 38,3% DEF + 225 | 40,43% DEF + 243 | 42,56% DEF + 262 | 45,22% DEF + 282 | 47,92% DEF + 303 |
Tỷ lệ kích hoạt trị liệu (%) | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | |||
Thời Gian Kéo Dài | 12s | |||||||||||||
CD | 24s |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Giáp Hộ Tâm |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 护心铠 Hù Xīn Kǎi |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 護心鎧 Hù Xīn Kǎi |
Tiếng Anh | Breastplate |
Tiếng Nhật | 護心鎧 Goshingai |
Tiếng Hàn | 호심경호심경[• 1] Hosimgyeong |
Tiếng Tây Ban Nha | Guardiana del corazón |
Tiếng Pháp | Armure de cœur |
Tiếng Nga | Бронефартук Bronefartuk |
Tiếng Thái | Breastplate |
Tiếng Đức | Brustpanzer |
Tiếng Indonesia | Breastplate |
Tiếng Bồ Đào Nha | Guardião do Coração[• 2] |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Kalbin Zırhı |
Tiếng Ý | Corazza |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|