Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Wiki Genshin Impact

Ganyu là một Thẻ Nhân Vật trong Thất Thánh Triệu Hồi.

Kỹ Năng[]

IconTênLoạiTốn
Lưu Thiên Xạ ThuậtTấn Công Thường 1 2
Gây 2 điểm Sát Thương Vật Lý.
Sơn Trạch Lân TíchKỹ Năng Nguyên Tố 3
Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Băng. Tạo 1 Sen Băng.

Sen Băng
Khi nhân vật xuất chiến phe ta chịu sát thương: Giảm bớt 1 điểm sát thương phải chịu.
Số Lần Khả Dụng: 2
Cung Sương HoaTấn Công Thường 5
Gây 2 điểm Sát Thương Nguyên Tố Băng, gây 2 điểm Sát Thương Xuyên Thấu cho tất cả nhân vật dự bị của kẻ địch.
Thiên Hoa Hạ PhàmKỹ Năng Nộ 3 3
Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Băng, gây cho tất cả kẻ địch 1 điểm Sát Thương Xuyên Thấu, triệu hồi Băng Linh Châu.

Băng Linh Châu
Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Băng, gây 1 điểm Sát Thương Xuyên Thấu cho tất cả kẻ địch dự bị.
Số Lần Khả Dụng: 2

Thẻ Thiên Phú[]

IconTênKỹ NăngTốn
Duy Thử Nhất TâmCung Sương Hoa 5
Hành Động Chiến Đấu: Trang bị thẻ bài này khi nhân vật xuất chiến phe ta là Ganyu.
Sau khi Ganyu trang bị thẻ bài này, lập tức dùng 1 lần Cung Sương Hoa.
Khi Ganyu có trang bị thẻ bài này dùng Cung Sương Hoa: Nếu kỹ năng này đã từng dùng trong trận hiện tại, thì Sát Thương Xuyên Thấu mà nó gây cho nhân vật dự bị của phe địch sẽ đổi thành 3 điểm.

Thưởng Độ Thuần Thục[]

Sau khi Độ Thuần Thục đạt cấp 10, sẽ nhận được Mặt Bài Kỳ Ảo sau:
Duy Thử Nhất Tâm5

Câu Chuyện[]

Người Bảo Vệ Tận Tâm - Ganyu

"Bản thảo phải xong trước sáng mai, vậy thì đành phải thức đêm viết cho xong thôi."

Xuất Hiện Trong Trận[]

Ganyu xuất hiện trong 3 trận đấu:

Nhân VậtTrận ĐấuThể Loại
GanyuGanyu - Nghiêm TúcĐánh Nghiêm Túc
NingguangNingguang - Nghiêm TúcĐánh Nghiêm Túc
ShenheShenhe - Nghiêm TúcĐánh Nghiêm Túc

Thư Viện[]

Hoạt Ảnh[]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtGanyu
Tiếng Trung
(Giản Thể)
甘雨
Gānyǔ
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
甘雨
Gānyǔ
Tiếng AnhGanyu
Tiếng Nhậtかん
Kan'u
Tiếng Hàn감우감우
Gamu
Tiếng Tây Ban NhaGanyu
Tiếng PhápGanyu
Tiếng NgaГань Юй
Gan' Yuy
Tiếng TháiGanyu
Tiếng ĐứcGanyu
Tiếng IndonesiaGanyu
Tiếng Bồ Đào NhaGanyu

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]