EXP Nhân Vật sử dụng để nâng cấp Nhân Vật. Nó chủ yếu nâng bằng cách sử dụng Nguyên Liệu EXP Nhân Vật. Đánh bại Kẻ Địch trong khi khám phá thế giới mở sẽ cho số lượng nhỏ, tùy thuộc vào loại và cấp độ. Mở Hoa Tàng Kim sau khi đánh kẻ địch Thủ Lĩnh sẽ cho một lượng lớn hơn.
EXP Nhân Vật nhận được từ việc hoàn thành Nhiệm Vụ, đánh bại Kẻ Địch, và nhận thưởng Hoa Tàng Kim sau khi đánh bại kẻ địch Thủ Lĩnh được trao cho mỗi Nhân Vật trong đội của bạn, bất kể tham gia. Nhân Vật trong đội đã nằm xuống vẫn nhận được EXP Nhân Vật. Nhân Vật không được trang bị vào đội của bạn sẽ không nhận được EXP Nhân Vật.
Sử dụng Nguyên Liệu EXP Nhân Vật sẽ tốn 1 Mora cho mỗi 5 điểm EXP Nhân Vật.
Tăng Cấp Nhân Vật[]
Bảng phía dười liệt kê Kinh Nghiệm Nhân Vật cần cho Nhân Vật lên cấp. Hãy nhớ rằng cấp độ tối đa của nhân vật được tăng lên mỗi khi họ Đột Phá.
Cấp | Tổng Số Vật Phẩm Tiêu Thụ | EXP Cần | EXP Dư | Cần |
---|---|---|---|---|
1 → 20 | 120,175 | 825 | 24,200 | |
20 → 40 | 578,325 | 675 | 115,800 | |
40 → 50 | 579,100 | 900 | 116,000 | |
50 → 60 | 854,125 | 875 | 171,000 | |
60 → 70 | 1,195,925 | 75 | 239,200 | |
70 → 80 | 1,611,875 | 125 | 322,400 | |
80 → 90 | 3,423,125 | 875 | 684,800 | |
Tổng Cộng | 8,362,650 | 4,350 | 1,673,400 |
Kinh Nghiệm Mỗi Cấp[]
- Cấp 1-30
Cấp Cấp Sau Cần Tổng 1 1,000 0 2 1,325 1,000 3 1,700 2,325 4 2,150 4,025 5 2,625 6,175 6 3,150 8,800 7 3,725 11,950 8 4,350 15,675 9 5,000 20,025 10 5,700 25,025 11 6,450 30,725 12 7,225 37,175 13 8,050 44,400 14 8,925 52,450 15 9,825 61,375 16 10,750 71,200 17 11,725 81,950 18 12,725 93,675 19 13,775 106,400 20 14,875 120,175 21 16,800 135,050 22 18,000 151,850 23 19,250 169,850 24 20,550 189,100 25 21,875 209,650 26 23,250 231,525 27 24,650 254,775 28 26,100 279,425 29 27,575 305,525 30 29,100 333,100 - Cấp 31-60
Cấp Cấp Sau Cần Tổng 31 30,650 362,200 32 32,250 392,850 33 33,875 425,100 34 35,550 458,975 35 37,250 494,525 36 38,975 531,775 37 40,750 570,750 38 42,575 611,500 39 44,425 654,075 40 46,300 698,500 41 50,625 744,800 42 52,700 795,425 43 54,775 848,125 44 56,900 902,900 45 59,075 959,800 46 61,275 1,018,875 47 63,525 1,080,150 48 65,800 1,143,675 49 68,125 1,209,475 50 70,475 1,277,600 51 76,500 1,348,075 52 79,050 1,424,575 53 81,650 1,503,625 54 84,275 1,585,275 55 86,950 1,669,550 56 89,650 1,756,500 57 92,400 1,846,150 58 95,175 1,938,550 59 98,000 2,033,725 60 100,875 2,131,725 - Cấp 61-90
Cấp Cấp Sau Cần Tổng 61 108,950 2,232,600 62 112,050 2,341,550 63 115,175 2,453,600 64 118,325 2,568,775 65 121,525 2,687,100 66 124,775 2,808,625 67 128,075 2,933,400 68 131,400 3,061,475 69 134,775 3,192,875 70 138,175 3,327,650 71 148,700 3,465,825 72 152,375 3,614,525 73 156,075 3,766,900 74 159,825 3,922,975 75 163,600 4,082,800 76 167,425 4,246,400 77 171,300 4,413,825 78 175,225 4,585,125 79 179,175 4,760,350 80 183,175 4,939,525 81 216,225 5,122,700 82 243,025 5,338,925 83 273,100 5,581,950 84 306,800 5,855,050 85 344,600 6,161,850 86 386,950 6,506,450 87 434,425 6,893,400 88 487,625 7,327,825 89 547,200 7,815,450 90 TỐI ĐA 8,362,650
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | EXP Nhân Vật |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 角色经验 Juésè Jīngyàn |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 角色經驗 Juésè Jīngyàn |
Tiếng Anh | Character EXP |
Tiếng Nhật | キャラクター経験値 Kyarakutaa keiken-chi |
Tiếng Hàn | 캐릭터 경험치 Kaerikteo Gyeongheomchi |
Tiếng Tây Ban Nha | EXP de Personaje |
Tiếng Pháp | EXP Personnage |
Tiếng Nga | Опыт персонажа Opyt personazha |
Tiếng Thái | Character EXP |
Tiếng Đức | Figuren-EP |
Tiếng Indonesia | Character EXP |
Tiếng Bồ Đào Nha | EXP do Personagem |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Karakter TP |
Tiếng Ý | ESP personaggio |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Điều Hướng[]
|
|