Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

EXP Nhân Vật sử dụng để nâng cấp Nhân Vật. Nó chủ yếu nâng bằng cách sử dụng Nguyên Liệu EXP Nhân Vật. Đánh bại Kẻ Địch trong khi khám phá thế giới mở sẽ cho số lượng nhỏ, tùy thuộc vào loại và cấp độ. Mở Hoa Tàng Kim sau khi đánh kẻ địch Thủ Lĩnh sẽ cho một lượng lớn hơn.

EXP Nhân Vật nhận được từ việc hoàn thành Nhiệm Vụ, đánh bại Kẻ Địch, và nhận thưởng Hoa Tàng Kim sau khi đánh bại kẻ địch Thủ Lĩnh được trao cho mỗi Nhân Vật trong đội của bạn, bất kể tham gia. Nhân Vật trong đội đã nằm xuống vẫn nhận được EXP Nhân Vật. Nhân Vật không được trang bị vào đội của bạn sẽ không nhận được EXP Nhân Vật.

Sử dụng Nguyên Liệu EXP Nhân Vật sẽ tốn 1 Mora cho mỗi 5 điểm EXP Nhân Vật.

Tăng Cấp Nhân Vật[]

Bảng phía dười liệt kê Kinh Nghiệm Nhân Vật cần cho Nhân Vật lên cấp. Hãy nhớ rằng cấp độ tối đa của nhân vật được tăng lên mỗi khi họ Đột Phá.

Cấp Tổng Số Vật Phẩm Tiêu Thụ EXP Nhân Vật EXP Cần EXP Nhân Vật EXP Dư Mora Cần
1 → 20 120,175 825 24,200
20 → 40 578,325 675 115,800
40 → 50 579,100 900 116,000
50 → 60 854,125 875 171,000
60 → 70 1,195,925 75 239,200
70 → 80 1,611,875 125 322,400
80 → 90 3,423,125 875 684,800
Tổng Cộng 8,362,650 4,350 1,673,400


Kinh Nghiệm Mỗi Cấp[]

  • Cấp 1-30
    Cấp Cấp Sau Cần Tổng
    1 1,000 0
    2 1,325 1,000
    3 1,700 2,325
    4 2,150 4,025
    5 2,625 6,175
    6 3,150 8,800
    7 3,725 11,950
    8 4,350 15,675
    9 5,000 20,025
    10 5,700 25,025
    11 6,450 30,725
    12 7,225 37,175
    13 8,050 44,400
    14 8,925 52,450
    15 9,825 61,375
    16 10,750 71,200
    17 11,725 81,950
    18 12,725 93,675
    19 13,775 106,400
    20 14,875 120,175
    21 16,800 135,050
    22 18,000 151,850
    23 19,250 169,850
    24 20,550 189,100
    25 21,875 209,650
    26 23,250 231,525
    27 24,650 254,775
    28 26,100 279,425
    29 27,575 305,525
    30 29,100 333,100
  • Cấp 31-60
    Cấp Cấp Sau Cần Tổng
    31 30,650 362,200
    32 32,250 392,850
    33 33,875 425,100
    34 35,550 458,975
    35 37,250 494,525
    36 38,975 531,775
    37 40,750 570,750
    38 42,575 611,500
    39 44,425 654,075
    40 46,300 698,500
    41 50,625 744,800
    42 52,700 795,425
    43 54,775 848,125
    44 56,900 902,900
    45 59,075 959,800
    46 61,275 1,018,875
    47 63,525 1,080,150
    48 65,800 1,143,675
    49 68,125 1,209,475
    50 70,475 1,277,600
    51 76,500 1,348,075
    52 79,050 1,424,575
    53 81,650 1,503,625
    54 84,275 1,585,275
    55 86,950 1,669,550
    56 89,650 1,756,500
    57 92,400 1,846,150
    58 95,175 1,938,550
    59 98,000 2,033,725
    60 100,875 2,131,725
  • Cấp 61-90
    Cấp Cấp Sau Cần Tổng
    61 108,950 2,232,600
    62 112,050 2,341,550
    63 115,175 2,453,600
    64 118,325 2,568,775
    65 121,525 2,687,100
    66 124,775 2,808,625
    67 128,075 2,933,400
    68 131,400 3,061,475
    69 134,775 3,192,875
    70 138,175 3,327,650
    71 148,700 3,465,825
    72 152,375 3,614,525
    73 156,075 3,766,900
    74 159,825 3,922,975
    75 163,600 4,082,800
    76 167,425 4,246,400
    77 171,300 4,413,825
    78 175,225 4,585,125
    79 179,175 4,760,350
    80 183,175 4,939,525
    81 216,225 5,122,700
    82 243,025 5,338,925
    83 273,100 5,581,950
    84 306,800 5,855,050
    85 344,600 6,161,850
    86 386,950 6,506,450
    87 434,425 6,893,400
    88 487,625 7,327,825
    89 547,200 7,815,450
    90 TỐI ĐA 8,362,650

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtEXP Nhân Vật
Tiếng Trung
(Giản Thể)
角色经验
Juésè Jīngyàn
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
角色經驗
Juésè Jīngyàn
Tiếng AnhCharacter EXP
Tiếng Nhậtキャラクター経験値
Kyarakutaa keiken-chi
Tiếng Hàn캐릭터 경험치
Kaerikteo Gyeongheomchi
Tiếng Tây Ban NhaEXP de Personaje
Tiếng PhápEXP Personnage
Tiếng NgaОпыт персонажа
Opyt personazha
Tiếng TháiCharacter EXP
Tiếng ĐứcFiguren-EP
Tiếng IndonesiaCharacter EXP
Tiếng Bồ Đào NhaEXP do Personagem
Tiếng Thổ Nhĩ KỳKarakter TP
Tiếng ÝESP personaggio

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement