Cùng Paimon nghiên cứu về mực độ lên xuống của ngọn sóng.
Dòng Chảy Cuồn Cuộn là Kỹ Năng Nộ của Nhà Lữ Hành (Thủy).
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Bong Bóng Bay Bổng tấn công mỗi 0,5s một lần.
- Nếu Bong Bóng Bay Bổng có thể tấn công trúng mọi đòn thì:
- sẽ tấn công kẻ địch tổng cộng 8 lần (C0 - C1).
- sẽ tấn công kẻ địch tổng cộng 14 lần (C2 hoặc cao hơn).
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 2
Nước Biếc Rì Rào: "Tốc độ di chuyển của Bong Bóng Bay Bổng từ kỹ năng Dòng Chảy Cuồn Cuộn giảm 30%, thời gian duy trì kéo dài 3s."
- Cung Mệnh Tầng 5
Xoáy Nước Luân Chuyển: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
ST Kỹ Năng | 1U | Kỹ Năng Nộ | 8s/4 lần tấn công | 40 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ |
Xem Trước[]
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Kỹ Năng | 101,87% | 109,51% | 117,15% | 127,33% | 134,97% | 142,61% | 152,8% | 162,99% | 173,17% | 183,36% | 193,55% | 203,73% | 216,47% |
Thời Gian Kéo Dài | 4s | ||||||||||||
CD | 20s | ||||||||||||
Năng Lượng Nguyên Tố | 80 |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Lồng Tiếng[]
Aether[]
Bản mẫu:Talent VO/Traveler
Lumine[]
Bản mẫu:Talent VO/Traveler
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Dòng Chảy Cuồn Cuộn |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 扬水制流 Yángshuǐ Zhìliú |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 揚水制流 Yángshuǐ Zhìliú |
Tiếng Anh | Rising Waters |
Tiếng Nhật | 昇流統水 Shouryuu Tousui |
Tiếng Hàn | 흐름 제어 Heureum Jeeo |
Tiếng Tây Ban Nha | Correntada ascendente |
Tiếng Pháp | Montée des eaux |
Tiếng Nga | Прибывающая вода Pribyvayushchaya voda |
Tiếng Thái | Rising Waters |
Tiếng Đức | Gezeitenblase |
Tiếng Indonesia | Rising Waters |
Tiếng Bồ Đào Nha | Maré Ascendente |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Yükselen Sular |
Tiếng Ý | Acque nascenti |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 4.0
Điều Hướng[]
|