Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Chuỗi Watatsumi (tên không chính thức)Chuỗi Vũ Khí 4 sao, lấy chủ đề về câu chuyện ở Đảo Watatsumi.

Nội tại của các vũ khí thuộc chuỗi này đều mang tên Kẻ Cưỡi Sóng Watatsumi:

Tổng giới hạn Năng Lượng Nguyên Tố của tất cả nhân vật trong đội, mỗi 1 điểm sẽ tăng 0,12-0,24% sát thương Kỹ Năng Nộ của nhân vật trang bị vũ khí này gây ra. Thông qua cách này, sát thương Kỹ Năng Nộ tăng tối đa 40-80%

Chỉ số phụ của các vũ khí thuộc chuỗi này là Tấn Công, chỉ số này mang giá trị riêng biệt ở mỗi vũ khí.

Vũ Khí[]

3 Vũ Khí khớp với danh mục được chọn:

Biểu Tượng Tên Phẩm Chất TC Cơ Bản
(Lv. 1)
Thuộc Tính Phụ
(Lv. 1)
Hiệu Quả
Akuoumaru 42
(510)
Tấn Công
9%
(41,3%)
Kẻ Cưỡi Sóng Watatsumi
Tổng giới hạn Năng Lượng Nguyên Tố của tất cả nhân vật trong đội, mỗi 1 điểm sẽ tăng 0,12~0,24% sát thương Kỹ Năng Nộ của nhân vật trang bị vũ khí này gây ra. Thông qua cách này, sát thương Kỹ Năng Nộ tăng tối đa 40~80%
Vây Cá Chẻ Sóng 45
(620)
Tỷ Lệ Tấn Công
3%
(13,8%)
Kẻ Cưỡi Sóng Watatsumi
Tổng giới hạn Năng Lượng Nguyên Tố của tất cả nhân vật trong đội, mỗi 1 điểm sẽ tăng 0,12~0,24% sát thương Kỹ Năng Nộ của nhân vật trang bị vũ khí này gây ra. Thông qua cách này, sát thương Kỹ Năng Nộ tăng tối đa 40~80%.
Ánh Trăng Mouun 44
(565)
Tấn Công
6%
(27,6%)
Kẻ Cưỡi Sóng Watatsumi
Tổng giới hạn Năng Lượng Nguyên Tố của tất cả nhân vật trong đội, mỗi 1 điểm sẽ tăng 0,12~0,24% sát thương Kỹ Năng Nộ của nhân vật trang bị vũ khí này gây ra. Thông qua cách này, sát thương Kỹ Năng Nộ tăng tối đa '40~80%.

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtKẻ Cưỡi Sóng Watatsumi
Tiếng Trung
(Giản Thể)
驭浪的海祇民
Yùlàng de Hǎiqí-mín
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
馭浪的海祇民
Yùlàng de Hǎiqí-mín
Tiếng AnhWatatsumi Wavewalker
Tiếng Nhật波を統べる海祇の民
Nami wo Suberu Watatsumi no Tami
Tiếng Hàn파도를 지배하는 와타츠미의 백성
Padoreul Jibaehaneun Watacheumi-ui Baekseong
Tiếng Tây Ban NhaDominaolas de Watatsumi[• 1]
Tiếng PhápMarchevague de Watatsumi
Tiếng NgaУкротитель волн Ватацуми
Ukrotitel' voln Vatatsumi
Tiếng TháiWatatsumi Wavewalker
Tiếng ĐứcWellenbändiger von Watatsumi
Tiếng IndonesiaWatatsumi Wavewalker
Tiếng Bồ Đào NhaDominadora de Ondas Watatsumi
Tiếng Thổ Nhĩ KỳWatatsumi Dalga Sürücüsü
Tiếng ÝDominaonde di Watatsumi
  1. Tiếng Tây Ban Nha: Dominaolastừ ghép của domina "kẻ chinh phục"olas "sóng".

Lịch Sử Cập Nhật[]

Phiên Bản 2.2

Điều Hướng[]

Advertisement