"Địa hình vô song!" Gorou có thể thay đổi địa hình, dẫn dắt mọi người đến chiến thắng, là bí thuật độc đáo để khắc chế cường địch.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Gây Sát Thương Phạm Vi Nguyên Tố Nham và tạo ra Đại Tướng Chiến Kỳ. Điều này giống với Trận Hình Phòng Thủ - Inuzaka,nhưng nó di động và cũng có khả năng " Kết Tinh Tan Vỡ", gây Gây Sát Thương Phạm Vi Nguyên Tố Nham cho một mục tiêu trong trường.
- Nội tại đột phá bậc 1 của Gorou, Không Ngại Mưa Gió,tăng mức phòng ngự của tất cả thành viên trong đội gần đó lên 25%.
- Nội tại đột phá bậc 4 của Gorou, Lòng Báo Ơn, sẽ tăng sát thương gây ra từ kỹ năng và Kết Tinh Tan Vỡ này một lượng bằng 15,6% Phòng Ngự.
- Cung mệnh tầng 1 của Gorou, Chạy: Nhanh Nhẹn Như Gió, sẽ giảm hồi chiêu của kỹ năng này đi 2s mỗi 10s khi gây ra Sát Thương Nguyên Tố Nham ở trong vùng của kỹ năng.
- Cung Mệnh tầng 2 của Gorou, Ngồi: Vững Vàng Như Chuông, tăng thời gian duy trì của Uy Nghi Đại Tướng lên 0,1s khi nhặt Mảnh tạo ra từ phản ứng Kết Tinh, tăng tối đa 3,0s.
- Cung Mệnh tầng 4 của Gorou, Liếm: Ấm Áp Như Nước, hồi phục cho nhân vật đứng sân ở trong vùng của kỹ năng này với một lượng bằng 50% Phòng Ngự của Gorou mỗi 1,5s nếu nó đang ở trạng thái "Trụ Vững" hoặc "Phá Hủy".
- Cung Mệnh tầng 6 của Gorou, Dũng: Trung Nghĩa Như Núi, tăng ST Bạo Kích Nguyên Tố Nham cho cả đội trong 12s sau khi sử dụng kỹ năng này tùy vào số lượng nhân vật nguyên tố Nham đang trong đội.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát Thương Kỹ Năng (%) | 98,22 | 105,58 | 112,95 | 122,77 | 130,14 | 137,5 | 147,32 | 157,15 | 166,97 | 176,79 | 186,61 | 196,43 | 208,71 |
Sát Thương Kết Tinh Tan Vỡ (%) | 61,3 | 65,9 | 70,49 | 76,63 | 81,22 | 85,82 | 91,95 | 98,08 | 104,21 | 110,34 | 116,47 | 122,6 | 130,26 |
Thời Gian Kéo Dài | 9s | ||||||||||||
CD | 20s | ||||||||||||
Năng Lượng Nguyên Tố | 80 |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Chiến Pháp Đột Kích - Juuga |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 兽牙逐突形胜战法 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 獸牙逐突形勝戰法 |
Tiếng Anh | Juuga: Forward Unto Victory |
Tiếng Nhật | 獣牙突撃陣形戦法 Shishi kiba totsugeki jinkei senpō |
Tiếng Hàn | 야수 이빨 돌격형 승전법 Yasu Ibbal Dolgyeokhyeong Seungjeonbeop |
Tiếng Tây Ban Nha | Colmillo de la victoria |
Tiếng Pháp | Crocs bestiaux : Vers la victoire |
Tiếng Nga | Дзюга: Вперёд к победе: Vperyod k pobede Dzyuga: Vperyod k pobede: Vperyod k pobede |
Tiếng Thái | Juuga: Forward Unto Victory |
Tiếng Đức | Juuga – Vorwärts zum Sieg |
Tiếng Indonesia | Juuga: Forward Unto Victory |
Tiếng Bồ Đào Nha | Juuga: Para a Vitória |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.3
Điều Hướng[]
|