Chịu Lạnh - Cổ Thụ là Danh Thiếp nhận được khi hiến tế Cây Chịu Lạnh đến cấp 9.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Chịu Lạnh - Cổ Thụ |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 忍冬・古树 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 忍冬・古樹 |
Tiếng Anh | Frostbearing: Ancient Tree |
Tiếng Nhật | 冬忍び・古樹 |
Tiếng Hàn | 인동・고목 Indong - Gomok |
Tiếng Tây Ban Nha | Frioeterno - Árbol antiguo |
Tiếng Pháp | Permagel - Arbre ancien |
Tiếng Nga | Древнее дерево Drevneye derevo |
Tiếng Thái | Frostbearing - ต้นไม้โบราณ |
Tiếng Đức | Permafrost – Alter Baum |
Tiếng Indonesia | Frostbearing: Pohon Tua |
Tiếng Bồ Đào Nha | Sabugueiro - Árvore Antiga |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.2
[]
|