Chậu Cây Xanh - Thông Xanh [sic] là một Đồ Trang Trí có thể chế tạo được dùng trong Ấm Trần Ca.
Bản vẽ đồ trang trí của Chậu Cây Xanh - Thông Xanh có thể nhận được thông qua Động Tiên Bách Bảo với giá Tiền Động Tiên ×160.
Chế Tạo[]
Lần đầu chế tạo có thể nhận được Độ Tín Nhiệm ×60.
Bộ Trang Trí[]
Có 1 Bộ Trang Trí sử dụng Chậu Cây Xanh - Thông Xanh:
Vật Phẩm | Loại | Đồ Trang Trí |
---|---|---|
Bộ Quà Tặng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Chậu Cây Xanh - Thông Xanh |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 绿植盆栽-「松青尺树上」 Lǜ Zhí Pénzāi - "Sōngqīng Chǐ Shù Shàng" |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 綠植盆栽-「松青尺樹上」 Lǜ Zhí Pénzāi - "Sōngqīng Chǐ Shù Shàng" |
Tiếng Anh | Potted Plant: Petite Perrenial |
Tiếng Nhật | 盆栽-「緑松の低木」 Bonsai - "Ryokushou no Teiboku"[!][!] |
Tiếng Hàn | 식물용 화분-「푸른 소나무 위에서」 Sikmulyong Hwabun - "Pureun Sonamu Wieseo" |
Tiếng Tây Ban Nha | Maceta: Copa verde |
Tiếng Pháp | Plante en pot « Délicatesse vivace » |
Tiếng Nga | Горшочное растение: Хрупкое долголетие Gorshochnoye rasteniye: Khrupkoye dolgoletiye |
Tiếng Thái | ต้นไม้ในกระถาง - "ต้นสนเขียวขจี" |
Tiếng Đức | Topfpflanze – „Zierlich ausdauernd“ |
Tiếng Indonesia | Pot Tanaman: Pohon Pinus Kecil |
Tiếng Bồ Đào Nha | Planta em um Jarro: "Delicadeza Perene" |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Saksı Bitkisi: Ölümsüz Yeşil |
Tiếng Ý | Vaso con pianta Delicatezza verde |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.5
Điều Hướng[]
|