
Trang này cần thêm thông tin.
Bạn có thể giúp không? Nhấn vào đây để bổ sung.
Cội Nguồn là Tấn Công Thường của Raiden Shogun.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Sát Thương Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2,5s/3 Hits | 36,88 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Sát Thương Lần 2 | 1U | 36,96 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Sát Thương Lần 3 | 1U | 46,4 | Nặng | 800 | 0 | ✘ | ||
Sát Thương Lần 4 A | 1U | 26,96 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Sát Thương Lần 4 B | 1U | 26,96 | Nặng | 800 | 0 | ✘ | ||
Sát Thương Lần 5 | 1U | 60,88 | Bay | 480 | 600 | ✘ | ||
Sát Thương Trọng Kích | 1U | Không có ICD | 120 | Nặng | 800 | 0 | ✘ | |
Sát Thương Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 25 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✔ | |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Cao | 1U | Không có ICD | 150 | Bay | 0 | 800 | ✔ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát Thương Lần 1 (%) | 39,65 | 42,87 | 46,1 | 50,71 | 53,94 | 57,63 | 62,7 | 67,77 | 72,84 | 78,37 | 84,71 |
Sát Thương Lần 2 (%) | 39,73 | 42,97 | 46,2 | 50,82 | 54,05 | 57,75 | 62,83 | 67,91 | 73 | 78,54 | 84,89 |
Sát Thương Lần 3 (%) | 49,88 | 53,94 | 58 | 63,8 | 67,86 | 72,5 | 78,88 | 85,26 | 91,64 | 98,6 | 106,58 |
Sát Thương Lần 4 (%) | 28,98 + 28,98 | 31,34 + 31,34 | 33,7 + 33,7 | 37,07 + 37,07 | 39,43 + 39,43 | 42,13 + 42,13 | 45,83 + 45,83 | 49,54 + 49,54 | 53,25 + 53,25 | 57,29 + 57,29 | 61,92 + 61,92 |
Sát Thương Lần 5 (%) | 65,45 | 70,77 | 76,1 | 83,71 | 89,04 | 95,13 | 103,5 | 111,87 | 120,24 | 129,37 | 139,83 |
Trọng Kích | |||||||||||
Sát Thương Trọng Kích (%) | 99,59 | 107,69 | 115,8 | 127,38 | 135,49 | 144,75 | 157,49 | 170,23 | 182,96 | 196,86 | 212,78 |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | 25 | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
Sát Thương Khi Đáp (%) | 63,93 | 69,14 | 74,34 | 81,77 | 86,98 | 92,92 | 101,1 | 109,28 | 117,46 | 126,38 | 135,3 |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp (%) | 127,84 | 138,24 | 148,65 | 163,51 | 173,92 | 185,81 | 202,16 | 218,51 | 234,86 | 252,7 | 270,54 |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Cao (%) | 159,68 | 172,67 | 185,67 | 204,24 | 217,23 | 232,09 | 252,51 | 272,93 | 293,36 | 315,64 | 337,92 |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Cội Nguồn |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 源流 Yuánliú |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 源流 Yuánliú |
Tiếng Anh | Origin |
Tiếng Nhật | 源流 Genryuu |
Tiếng Hàn | 원류 Wonryu |
Tiếng Tây Ban Nha | Estilo Genryuu |
Tiếng Pháp | Prémisse |
Tiếng Nga | Исток Istok |
Tiếng Thái | Origin |
Tiếng Đức | Ursprung |
Tiếng Indonesia | Origin |
Tiếng Bồ Đào Nha | Origem |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Köken |
Tiếng Ý | Origine |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.1
Điều Hướng[]
|