Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Wiki Genshin Impact

Cổ Hoa Kiếm PhápTấn Công Thường của Xingqiu.

Thuộc Tính Nâng Cao[]

Đơn Vị
Nguyên Tố
CD NgầmLượng
Gián Đoạn
Hiệu Quả ChoángHạng Nặng
NhãnNhãnLoạiLoạiMứcMứcNgangNgangDọcDọc
Tấn Công Thường Lần 11UTấn Công Thường2,5s/3 lần tấn công47,7Nặng2000
Tấn Công Thường Lần 21U49,5Nặng2000
Tấn Công Thường Lần 3 A1U29,3Nặng2000
Tấn Công Thường Lần 3 B1U29,3Nặng2000
Tấn Công Thường Lần 41U57,6Nặng2000
Tấn Công Thường Lần 5 A1U36,81Bay0450
Tấn Công Thường Lần 5 B1U36,81Bay655800
Trọng Kích Lần 11U50,3Nhẹ2000
Trọng Kích Lần 21U50,3Bay655800
Tấn Công Khi Đáp0UKhông có ICD25Nhẹ2000
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp1UKhông có ICD100Nặng8000
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao1UKhông có ICD150Bay0800

Xem Trước[]

Chi Tiết[]

1234567891011
ST Lần 146,61%50,41%54,2%59,62%63,41%67,75%73,71%79,67%85,64%92,14%99,59%
ST Lần 247,64%51,52%55,4%60,94%64,82%69,25%75,34%81,44%87,53%94,18%101,8%
ST Lần 328,55%
+
28,55%
30,88%
+
30,88%
33,2%
+
33,2%
36,52%
+
36,52%
38,84%
+
38,84%
41,5%
+
41,5%
45,15%
+
45,15%
48,8%
+
48,8%
52,46%
+
52,46%
56,44%
+
56,44%
61%
+
61%
ST Lần 455,99%60,54%65,1%71,61%76,17%81,38%88,54%95,7%102,86%110,67%119,62%
ST Lần 535,86%
+
35,86%
38,78%
+
38,78%
41,7%
+
41,7%
45,87%
+
45,87%
48,79%
+
48,79%
52,13%
+
52,13%
56,71%
+
56,71%
61,3%
+
61,3%
65,89%
+
65,89%
70,89%
+
70,89%
76,62%
+
76,62%
Trọng Kích
ST Trọng Kích47,3%
+
56,16%
51,15%
+
60,73%
55%
+
65,3%
60,5%
+
71,83%
64,35%
+
76,4%
68,75%
+
81,63%
74,8%
+
88,81%
80,85%
+
95,99%
86,9%
+
103,17%
93,5%
+
111,01%
101,06%
+
119,99%
Thể lực Trọng Kích tiêu hao20
Tấn Công Khi Đáp
ST Khi Rơi63,93%69,14%74,34%81,77%86,98%92,92%101,1%109,28%117,46%126,38%135,3%
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp127,84%138,24%148,65%163,51%173,92%185,81%202,16%218,51%234,86%252,7%270,54%
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Cao159,68%172,67%185,67%204,24%217,23%232,09%252,51%272,93%293,36%315,64%337,92%

Bồi Dương Thiên Phú[]

Cấp
Thiên Phú
(Đột Phá)
Nguyên Liệu
[Tổng Phụ]
1 → 2
(2✦)
Mora 12.500[12.500]
Mặt Nạ Vỡ 6[6]
Bài Giảng Của "Hoàng Kim" 3[3]
2 → 3
(3✦)
Mora 17.500[30.000]
Mặt Nạ Bẩn 3[3]
Hướng Dẫn Của "Hoàng Kim" 2[2]
3 → 4
(3✦)
Mora 25.000[55.000]
Mặt Nạ Bẩn 4[7]
Hướng Dẫn Của "Hoàng Kim" 4[6]
4 → 5
(4✦)
Mora 30.000[85.000]
Mặt Nạ Bẩn 6[13]
Hướng Dẫn Của "Hoàng Kim" 6[12]
5 → 6
(4✦)
Mora 37.500[122.500]
Mặt Nạ Bẩn 9[22]
Hướng Dẫn Của "Hoàng Kim" 9[21]
6 → 7
(5✦)
Mora 120.000[242.500]
Mặt Nạ Xui Xẻo 4[4]
Triết Học Của "Hoàng Kim" 4[4]
Lông Vũ Bắc Phong 1[1]
7 → 8
(5✦)
Mora 260.000[502.500]
Mặt Nạ Xui Xẻo 6[10]
Triết Học Của "Hoàng Kim" 6[10]
Lông Vũ Bắc Phong 1[2]
8 → 9
(6✦)
Mora 450.000[952.500]
Mặt Nạ Xui Xẻo 9[19]
Triết Học Của "Hoàng Kim" 12[22]
Lông Vũ Bắc Phong 2[4]
9 → 10
(6✦)
Mora 700.000[1.652.500]
Mặt Nạ Xui Xẻo 12[31]
Triết Học Của "Hoàng Kim" 16[38]
Lông Vũ Bắc Phong 2[6]
Vương Miện Trí Thức 1[1]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtCổ Hoa Kiếm PhápCổ Hoa Kiếm Pháp
Tiếng Trung
(Giản Thể)
古华剑法
Gǔhuá Jiànfǎ
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
古華劍法
Gǔhuá Jiànfǎ
Tiếng AnhGuhua Style
Tiếng Nhật古華剣法
Koka Kenpou[!][!]
Tiếng Hàn고화 검법
Gohwa Geombeop
Tiếng Tây Ban NhaTécnica de espada Guhua
Tiếng PhápStyle Guhua
Tiếng NgaСтиль Гухуа
Stil' Gukhua
Tiếng TháiGuhua Style
Tiếng ĐứcGuhua-Stil
Tiếng IndonesiaGuhua Style
Tiếng Bồ Đào NhaEstilo Guhua

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]