Cổ Hoa Kiếm Pháp là Tấn Công Thường của Xingqiu.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2,5s/3 lần tấn công | 47,7 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Tấn Công Thường Lần 2 | 1U | 49,5 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 A | 1U | 29,3 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 B | 1U | 29,3 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 4 | 1U | 57,6 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 5 A | 1U | 36,81 | Bay | 0 | 450 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 5 B | 1U | 36,81 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Trọng Kích Lần 1 | 1U | 50,3 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Trọng Kích Lần 2 | 1U | 50,3 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 25 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✔ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 150 | Bay | 0 | 800 | ✔ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 46,61% | 50,41% | 54,2% | 59,62% | 63,41% | 67,75% | 73,71% | 79,67% | 85,64% | 92,14% | 99,59% |
ST Lần 2 | 47,64% | 51,52% | 55,4% | 60,94% | 64,82% | 69,25% | 75,34% | 81,44% | 87,53% | 94,18% | 101,8% |
ST Lần 3 | 28,55% + 28,55% | 30,88% + 30,88% | 33,2% + 33,2% | 36,52% + 36,52% | 38,84% + 38,84% | 41,5% + 41,5% | 45,15% + 45,15% | 48,8% + 48,8% | 52,46% + 52,46% | 56,44% + 56,44% | 61% + 61% |
ST Lần 4 | 55,99% | 60,54% | 65,1% | 71,61% | 76,17% | 81,38% | 88,54% | 95,7% | 102,86% | 110,67% | 119,62% |
ST Lần 5 | 35,86% + 35,86% | 38,78% + 38,78% | 41,7% + 41,7% | 45,87% + 45,87% | 48,79% + 48,79% | 52,13% + 52,13% | 56,71% + 56,71% | 61,3% + 61,3% | 65,89% + 65,89% | 70,89% + 70,89% | 76,62% + 76,62% |
Trọng Kích | |||||||||||
ST Trọng Kích | 47,3% + 56,16% | 51,15% + 60,73% | 55% + 65,3% | 60,5% + 71,83% | 64,35% + 76,4% | 68,75% + 81,63% | 74,8% + 88,81% | 80,85% + 95,99% | 86,9% + 103,17% | 93,5% + 111,01% | 101,06% + 119,99% |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | 20 | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
ST Khi Rơi | 63,93% | 69,14% | 74,34% | 81,77% | 86,98% | 92,92% | 101,1% | 109,28% | 117,46% | 126,38% | 135,3% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp | 127,84% | 138,24% | 148,65% | 163,51% | 173,92% | 185,81% | 202,16% | 218,51% | 234,86% | 252,7% | 270,54% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Cao | 159,68% | 172,67% | 185,67% | 204,24% | 217,23% | 232,09% | 252,51% | 272,93% | 293,36% | 315,64% | 337,92% |
Bồi Dương Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Cổ Hoa Kiếm PhápCổ Hoa Kiếm Pháp |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 古华剑法 Gǔhuá Jiànfǎ |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 古華劍法 Gǔhuá Jiànfǎ |
Tiếng Anh | Guhua Style |
Tiếng Nhật | 古華剣法 Koka Kenpou[!][!] |
Tiếng Hàn | 고화 검법 Gohwa Geombeop |
Tiếng Tây Ban Nha | Técnica de espada Guhua |
Tiếng Pháp | Style Guhua |
Tiếng Nga | Стиль Гухуа Stil' Gukhua |
Tiếng Thái | Guhua Style |
Tiếng Đức | Guhua-Stil |
Tiếng Indonesia | Guhua Style |
Tiếng Bồ Đào Nha | Estilo Guhua |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|