Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Wiki Genshin Impact

Cặp Sừng Càn QuétTấn Công Thường của Varesa.

Lưu Ý Về Cơ Chế[]

Hiệu Quả Cung Mệnh
  • Cung Mệnh Tầng 2 Cực Hạn Ngút Trời Cực Hạn Ngút Trời: "Bất kể có ở trong trạng thái Nhiệt Huyết Cháy Bỏng hay không thì sau khi Varesa tiến hành Tấn Công Khi Đáp cũng sẽ vào trạng thái Động Cơ Cực Hạn. Khi trong trạng thái Động Cơ Cực Hạn, Varesa sẽ tăng thêm khả năng Kháng Gián Đoạn. Ngoài ra, Tấn Công Khi Đáp của Varesa khi tiếp đất trúng kẻ địch sẽ hồi phục cho Varesa 11.5 Năng Lượng Nguyên Tố."
  • Cung Mệnh Tầng 5 Tâm Niệm Ấm Áp Tâm Niệm Ấm Áp: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.

Xem Trước[]

Chi Tiết[]

1234567891011121314
ST Lần 146.78%50.29%53.8%58.47%61.98%65.49%70.17%74.85%79.52%84.2%88.88%93.56%99.4%105.25%
ST Lần 240.03%43.03%46.03%50.03%53.04%56.04%60.04%64.04%68.05%72.05%76.05%80.06%85.06%90.06%
ST Lần 356.31%60.54%64.76%70.39%74.61%78.84%84.47%90.1%95.73%101.36%106.99%112.63%119.66%126.7%
Trọng Kích
ST Trọng Kích89.28%95.98%102.67%111.6%118.3%124.99%133.92%142.85%151.78%160.7%169.63%178.56%189.72%200.88%
Thể Lực Trọng Kích Tiêu Hao50
Tấn Công Khi Đáp
ST Khi Đáp74.59%80.66%86.73%95.4%101.47%108.41%117.95%127.49%137.03%147.44%157.85%168.26%178.66%189.07%
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Thấp149.14%161.28%173.42%190.77%202.91%216.78%235.86%254.93%274.01%294.82%315.63%336.44%357.25%378.06%
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Cao186.29%201.45%216.62%238.28%253.44%270.77%294.6%318.42%342.25%368.25%394.24%420.23%446.23%472.22%
ST Lần 1 Dạng Nhiệt Huyết Cháy Bỏng54.41%58.49%62.57%68.01%72.09%76.17%81.61%87.05%92.49%97.93%103.37%108.81%115.62%122.42%
ST Lần 2 Dạng Nhiệt Huyết Cháy Bỏng52.03%55.93%59.83%65.04%68.94%72.84%78.04%83.25%88.45%93.65%98.85%104.06%110.56%117.06%
ST Lần 3 Dạng Nhiệt Huyết Cháy Bỏng73.59%79.11%84.62%91.98%97.5%103.02%110.38%117.74%125.1%132.46%139.81%147.17%156.37%165.57%
ST Trọng Kích Dạng Nhiệt Huyết Cháy Bỏng92.64%99.59%106.54%115.8%122.75%129.7%138.96%148.22%157.49%166.75%176.02%185.28%196.86%208.44%
Thể Lực Trọng Kích Tiêu Hao Dạng Nhiệt Huyết Cháy Bỏng50
ST Khi Đáp Dạng Nhiệt Huyết Cháy Bỏng74.59%80.66%86.73%95.4%101.47%108.41%117.95%127.49%137.03%147.44%157.85%168.26%178.66%189.07%
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Thấp/Cao Dạng Nhiệt Huyết Cháy Bỏng223.72%/279.43%241.93%/302.18%260.13%/324.92%286.15%/357.41%304.36%/380.16%325.17%/406.15%353.78%/441.89%382.4%/477.64%411.01%/513.38%442.23%/552.37%473.45%/591.36%504.66%/630.35%535.88%/669.34%567.09%/708.33%

Bồi Dưỡng Thiên Phú[]

Cấp
Thiên Phú
(Đột Phá)
Nguyên Liệu
[Tổng Phụ]
1 → 2
(2✦)
Mora 12.500[12.500]
Răng Nanh Non Nớt 6[6]
Bài Giảng Của "Xung Đột" 3[3]
2 → 3
(3✦)
Mora 17.500[30.000]
Răng Nanh Chắc Khỏe 3[3]
Hướng Dẫn Của "Xung Đột" 2[2]
3 → 4
(3✦)
Mora 25.000[55.000]
Răng Nanh Chắc Khỏe 4[7]
Hướng Dẫn Của "Xung Đột" 4[6]
4 → 5
(4✦)
Mora 30.000[85.000]
Răng Nanh Chắc Khỏe 6[13]
Hướng Dẫn Của "Xung Đột" 6[12]
5 → 6
(4✦)
Mora 37.500[122.500]
Răng Nanh Chắc Khỏe 9[22]
Hướng Dẫn Của "Xung Đột" 9[21]
6 → 7
(5✦)
Mora 120.000[242.500]
Răng Nanh Bạo Chúa 4[4]
Triết Học Của "Xung Đột" 4[4]
Lông Vảy Ăn Mòn 1[1]
7 → 8
(5✦)
Mora 260.000[502.500]
Răng Nanh Bạo Chúa 6[10]
Triết Học Của "Xung Đột" 6[10]
Lông Vảy Ăn Mòn 1[2]
8 → 9
(6✦)
Mora 450.000[952.500]
Răng Nanh Bạo Chúa 9[19]
Triết Học Của "Xung Đột" 12[22]
Lông Vảy Ăn Mòn 2[4]
9 → 10
(6✦)
Mora 700.000[1.652.500]
Răng Nanh Bạo Chúa 12[31]
Triết Học Của "Xung Đột" 16[38]
Lông Vảy Ăn Mòn 2[6]
Vương Miện Trí Thức 1[1]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtCặp Sừng Càn Quét
Tiếng Trung
(Giản Thể)
角力搏摔
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
角力搏摔
Tiếng AnhBy the Horns
Tiếng Nhật通常攻撃・バイ・ザ・ホーンズ
Tiếng Hàn일반 공격・레슬링 격투술
Ilban Gonggyeok - Reseulling Gyeoktusul
Tiếng Tây Ban Nha¡Usa la cabeza!
Tiếng PhápPar les cornes
Tiếng NgaЗа рога
Za roga
Tiếng TháiBy the Horns
Tiếng ĐứcAn den Hörnern gepackt
Tiếng IndonesiaBy the Horns
Tiếng Bồ Đào NhaChifres Poderosos
Tiếng Thổ Nhĩ KỳBoynuz Darbesi
Tiếng ÝTeste e corna

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]