Cặp Sừng Càn Quét là Tấn Công Thường của Varesa.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 2
Cực Hạn Ngút Trời: "Bất kể có ở trong trạng thái Nhiệt Huyết Cháy Bỏng hay không thì sau khi Varesa tiến hành Tấn Công Khi Đáp cũng sẽ vào trạng thái Động Cơ Cực Hạn. Khi trong trạng thái Động Cơ Cực Hạn, Varesa sẽ tăng thêm khả năng Kháng Gián Đoạn. Ngoài ra, Tấn Công Khi Đáp của Varesa khi tiếp đất trúng kẻ địch sẽ hồi phục cho Varesa 11.5 Năng Lượng Nguyên Tố."
- Cung Mệnh Tầng 5
Tâm Niệm Ấm Áp: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 46.78% | 50.29% | 53.8% | 58.47% | 61.98% | 65.49% | 70.17% | 74.85% | 79.52% | 84.2% | 88.88% | 93.56% | 99.4% | 105.25% |
ST Lần 2 | 40.03% | 43.03% | 46.03% | 50.03% | 53.04% | 56.04% | 60.04% | 64.04% | 68.05% | 72.05% | 76.05% | 80.06% | 85.06% | 90.06% |
ST Lần 3 | 56.31% | 60.54% | 64.76% | 70.39% | 74.61% | 78.84% | 84.47% | 90.1% | 95.73% | 101.36% | 106.99% | 112.63% | 119.66% | 126.7% |
Trọng Kích | ||||||||||||||
ST Trọng Kích | 89.28% | 95.98% | 102.67% | 111.6% | 118.3% | 124.99% | 133.92% | 142.85% | 151.78% | 160.7% | 169.63% | 178.56% | 189.72% | 200.88% |
Thể Lực Trọng Kích Tiêu Hao | 50 | |||||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | ||||||||||||||
ST Khi Đáp | 74.59% | 80.66% | 86.73% | 95.4% | 101.47% | 108.41% | 117.95% | 127.49% | 137.03% | 147.44% | 157.85% | 168.26% | 178.66% | 189.07% |
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Thấp | 149.14% | 161.28% | 173.42% | 190.77% | 202.91% | 216.78% | 235.86% | 254.93% | 274.01% | 294.82% | 315.63% | 336.44% | 357.25% | 378.06% |
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Cao | 186.29% | 201.45% | 216.62% | 238.28% | 253.44% | 270.77% | 294.6% | 318.42% | 342.25% | 368.25% | 394.24% | 420.23% | 446.23% | 472.22% |
ST Lần 1 Dạng Nhiệt Huyết Cháy Bỏng | 54.41% | 58.49% | 62.57% | 68.01% | 72.09% | 76.17% | 81.61% | 87.05% | 92.49% | 97.93% | 103.37% | 108.81% | 115.62% | 122.42% |
ST Lần 2 Dạng Nhiệt Huyết Cháy Bỏng | 52.03% | 55.93% | 59.83% | 65.04% | 68.94% | 72.84% | 78.04% | 83.25% | 88.45% | 93.65% | 98.85% | 104.06% | 110.56% | 117.06% |
ST Lần 3 Dạng Nhiệt Huyết Cháy Bỏng | 73.59% | 79.11% | 84.62% | 91.98% | 97.5% | 103.02% | 110.38% | 117.74% | 125.1% | 132.46% | 139.81% | 147.17% | 156.37% | 165.57% |
ST Trọng Kích Dạng Nhiệt Huyết Cháy Bỏng | 92.64% | 99.59% | 106.54% | 115.8% | 122.75% | 129.7% | 138.96% | 148.22% | 157.49% | 166.75% | 176.02% | 185.28% | 196.86% | 208.44% |
Thể Lực Trọng Kích Tiêu Hao Dạng Nhiệt Huyết Cháy Bỏng | 50 | |||||||||||||
ST Khi Đáp Dạng Nhiệt Huyết Cháy Bỏng | 74.59% | 80.66% | 86.73% | 95.4% | 101.47% | 108.41% | 117.95% | 127.49% | 137.03% | 147.44% | 157.85% | 168.26% | 178.66% | 189.07% |
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Thấp/Cao Dạng Nhiệt Huyết Cháy Bỏng | 223.72%/279.43% | 241.93%/302.18% | 260.13%/324.92% | 286.15%/357.41% | 304.36%/380.16% | 325.17%/406.15% | 353.78%/441.89% | 382.4%/477.64% | 411.01%/513.38% | 442.23%/552.37% | 473.45%/591.36% | 504.66%/630.35% | 535.88%/669.34% | 567.09%/708.33% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Cặp Sừng Càn Quét |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 角力搏摔 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 角力搏摔 |
Tiếng Anh | By the Horns |
Tiếng Nhật | 通常攻撃・バイ・ザ・ホーンズ |
Tiếng Hàn | 일반 공격・레슬링 격투술 Ilban Gonggyeok - Reseulling Gyeoktusul |
Tiếng Tây Ban Nha | ¡Usa la cabeza! |
Tiếng Pháp | Par les cornes |
Tiếng Nga | За рога Za roga |
Tiếng Thái | By the Horns |
Tiếng Đức | An den Hörnern gepackt |
Tiếng Indonesia | By the Horns |
Tiếng Bồ Đào Nha | Chifres Poderosos |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Boynuz Darbesi |
Tiếng Ý | Teste e corna |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 5.5
Điều Hướng[]
|