Cầu Nguyện Theo Phiên Bản[]
Phiên Bản 1.0
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Bài Thơ Cốc Thánh 28/09/2020 |
28/09/2020 – 18/10/2020 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 28/09/2020 |
28/09/2020 – 18/10/2020 | |
![]() Du Hành Thế Gian |
28/09/2020 – Vĩnh viễn | |
![]() Cầu Nguyện đề xuất cho người mới |
28/09/2020 – Vĩnh viễn | |
![]() Dấu Chân Của Lửa 20/10/2020 |
20/10/2020 – 10/11/2020 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 20/10/2020 |
20/10/2020 – 10/11/2020 |
Phiên Bản 1.1
4 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Tạm Biệt Thủ Đô Băng 11/11/2020 |
11/11/2020 – 01/12/2020 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 11/11/2020 |
11/11/2020 – 01/12/2020 | |
![]() Đồng Cỏ Thị Thành 01/12/2020 |
01/12/2020 – 22/12/2020 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 01/12/2020 |
01/12/2020 – 22/12/2020 |
Phiên Bản 1.2
4 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Hơi Thở Thần Bí 23/12/2020 |
23/12/2020 – 12/01/2021 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 23/12/2020 |
23/12/2020 – 12/01/2021 | |
![]() Hội Ngộ Nơi Trần Thế 12/01/2021 |
12/01/2021 – 02/02/2021 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 12/01/2021 |
12/01/2021 – 02/02/2021 |
Phiên Bản 1.3
5 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Lời Mời Pháo Hoa 03/02/2021 |
03/02/2021 – 17/02/2021 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 03/02/2021 |
03/02/2021 – 23/02/2021 | |
![]() Ánh Đèn Ngư Long 17/02/2021 |
17/02/2021 – 02/03/2021 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 23/02/2021 |
23/02/2021 – 16/03/2021 | |
![]() Xích Đoàn Khai Mở 02/03/2021 |
02/03/2021 – 16/03/2021 |
Phiên Bản 1.4
4 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Bài Thơ Cốc Thánh 17/03/2021 |
17/03/2021 – 06/04/2021 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 17/03/2021 |
17/03/2021 – 06/04/2021 | |
![]() Tạm Biệt Thủ Đô Băng 06/04/2021 |
06/04/2021 – 27/04/2021 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 06/04/2021 |
06/04/2021 – 27/04/2021 |
Phiên Bản 1.5
4 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Đồng Cỏ Thị Thành 28/04/2021 |
28/04/2021 – 18/05/2021 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 28/04/2021 |
28/04/2021 – 18/05/2021 | |
![]() Khoảnh Khắc Dậy Sóng 18/05/2021 |
18/05/2021 – 08/06/2021 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 18/05/2021 |
18/05/2021 – 08/06/2021 |
Phiên Bản 1.6
4 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Dấu Chân Của Lửa 09/06/2021 |
09/06/2021 – 29/06/2021 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 09/06/2021 |
09/06/2021 – 29/06/2021 | |
![]() Lá Rụng Theo Gió 29/06/2021 |
29/06/2021 – 20/07/2021 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 29/06/2021 |
29/06/2021 – 20/07/2021 |
Phiên Bản 2.0
4 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Thân Hình Thần Đúc 21/07/2021 |
21/07/2021 – 10/08/2021 | |
![]() Bạch Hạc Đình 21/07/2021 |
21/07/2021 – 10/08/2021 | |
![]() Thiên Hà Rực Lửa 10/08/2021 |
10/08/2021 – 31/08/2021 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 10/08/2021 |
10/08/2021 – 31/08/2021 |
Phiên Bản 2.1
4 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Thân Hình Thần Đúc 01/09/2021 |
01/09/2021 – 21/09/2021 | |
![]() Cô Độc Giữa Nhân Gian 01/09/2021 |
01/09/2021 – 21/09/2021 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 21/09/2021 |
21/09/2021 – 12/10/2021 | |
![]() Hồng Châu Trôi Nổi 21/09/2021 |
21/09/2021 – 12/10/2021 |
Phiên Bản 2.2
4 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Thân Hình Thần Đúc 13/10/2021 |
13/10/2021 – 02/11/2021 | |
![]() Tạm Biệt Thủ Đô Băng 13/10/2021 |
13/10/2021 – 02/11/2021 | |
![]() Xích Đoàn Khai Mở 02/11/2021 |
02/11/2021 – 23/11/2021 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 02/11/2021 |
02/11/2021 – 23/11/2021 |
Phiên Bản 2.3
5 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Hơi Thở Thần Bí 24/11/2021 |
24/11/2021 – 14/12/2021 | |
![]() Khoảnh Khắc Dậy Sóng 24/11/2021 |
24/11/2021 – 14/12/2021 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 24/11/2021 |
24/11/2021 – 14/12/2021 | |
![]() Yến Tiệc Quỷ Môn 14/12/2021 |
14/12/2021 – 04/01/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 14/12/2021 |
14/12/2021 – 04/01/2022 |
Phiên Bản 2.4
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Xuất Trần Nhập Thế 05/01/2022 |
05/01/2022 – 25/01/2022 | |
![]() Lời Mời Pháo Hoa 05/01/2022 |
05/01/2022 – 25/01/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 05/01/2022 |
05/01/2022 – 25/01/2022 | |
![]() Đồng Cỏ Thị Thành 25/01/2022 |
25/01/2022 – 15/02/2022 | |
![]() Hội Ngộ Nơi Trần Thế 25/01/2022 |
25/01/2022 – 15/02/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 25/01/2022 |
25/01/2022 – 15/02/2022 |
Phiên Bản 2.5
5 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Sắc Tím Hoa Đào 16/02/2022 |
16/02/2022 – 08/03/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 16/02/2022 |
16/02/2022 – 08/03/2022 | |
![]() Cô Độc Giữa Nhân Gian 08/03/2022 |
08/03/2022 – 29/03/2022 | |
![]() Hồng Châu Trôi Nổi 08/03/2022 |
08/03/2022 – 29/03/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 08/03/2022 |
08/03/2022 – 29/03/2022 |
Phiên Bản 2.6
5 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Dạo Bước Bên Hoa 30/03/2022 |
30/03/2022 – 19/04/2022 | |
![]() Bài Thơ Cốc Thánh 30/03/2022 |
30/03/2022 – 19/04/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 30/03/2022 |
30/03/2022 – 19/04/2022 | |
![]() Bạch Hạc Đình 19/04/2022 |
19/04/2022 – 31/05/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 19/04/2022 |
19/04/2022 – 31/05/2022 |
Phiên Bản 2.7
5 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Tố Nghê Hiện Thiên 31/05/2022 |
31/05/2022 – 21/06/2022 | |
![]() Lời Mời Pháo Hoa 31/05/2022 |
31/05/2022 – 21/06/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 31/05/2022 |
31/05/2022 – 21/06/2022 | |
![]() Yến Tiệc Quỷ Môn 21/06/2022 |
21/06/2022 – 12/07/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 21/06/2022 |
21/06/2022 – 12/07/2022 |
Phiên Bản 2.8
5 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Lá Rụng Theo Gió 13/07/2022 |
13/07/2022 – 02/08/2022 | |
![]() Dấu Chân Của Lửa 13/07/2022 |
13/07/2022 – 02/08/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 13/07/2022 |
13/07/2022 – 02/08/2022 | |
![]() Thiên Hà Rực Lửa 02/08/2022 |
02/08/2022 – 23/08/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 02/08/2022 |
02/08/2022 – 23/08/2022 |
Phiên Bản 3.0
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Thủ Hộ Sắc Xanh 24/08/2022 |
24/08/2022 – 09/09/2022 | |
![]() Đồng Cỏ Thị Thành 24/08/2022 |
24/08/2022 – 09/09/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 24/08/2022 |
24/08/2022 – 09/09/2022 | |
![]() Hội Ngộ Nơi Trần Thế 09/09/2022 |
09/09/2022 – 27/09/2022 | |
![]() Hồng Châu Trôi Nổi 09/09/2022 |
09/09/2022 – 27/09/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 09/09/2022 |
09/09/2022 – 27/09/2022 |
Phiên Bản 3.1
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Tà Dương Phán Quyết 28/09/2022 |
28/09/2022 – 14/10/2022 | |
![]() Bài Thơ Cốc Thánh 28/09/2022 |
28/09/2022 – 14/10/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 28/09/2022 |
28/09/2022 – 14/10/2022 | |
![]() Cánh Sen Đung Đưa 14/10/2022 |
14/10/2022 – 01/11/2022 | |
![]() Hơi Thở Thần Bí 14/10/2022 |
14/10/2022 – 01/11/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 14/10/2022 |
14/10/2022 – 01/11/2022 |
Phiên Bản 3.2
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Giác Ngộ Nguyệt Thảo 02/11/2022 |
02/11/2022 – 18/11/2022 | |
![]() Thiên Hà Rực Lửa 02/11/2022 |
02/11/2022 – 18/11/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 02/11/2022 |
02/11/2022 – 18/11/2022 | |
![]() Sắc Tím Hoa Đào 18/11/2022 |
18/11/2022 – 06/12/2022 | |
![]() Tạm Biệt Thủ Đô Băng 18/11/2022 |
18/11/2022 – 06/12/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 18/11/2022 |
18/11/2022 – 06/12/2022 |
Phiên Bản 3.3
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Tro Tàn Tái Sinh 07/12/2022 |
07/12/2022 – 27/12/2022 | |
![]() Yến Tiệc Quỷ Môn 07/12/2022 |
07/12/2022 – 27/12/2022 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 07/12/2022 |
07/12/2022 – 27/12/2022 | |
![]() Cô Độc Giữa Nhân Gian 27/12/2022 |
27/12/2022 – 17/01/2023 | |
![]() Dạo Bước Bên Hoa 27/12/2022 |
27/12/2022 – 17/01/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 27/12/2022 |
27/12/2022 – 17/01/2023 |
Phiên Bản 3.4
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Chìa Khóa Sắc Lệnh 18/01/2023 |
18/01/2023 – 07/02/2023 | |
![]() Lời Mời Pháo Hoa 18/01/2023 |
18/01/2023 – 07/02/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 18/01/2023 |
18/01/2023 – 07/02/2023 | |
![]() Xích Đoàn Khai Mở 07/02/2023 |
07/02/2023 – 28/02/2023 | |
![]() Tố Nghê Hiện Thiên 07/02/2023 |
07/02/2023 – 28/02/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 07/02/2023 |
07/02/2023 – 28/02/2023 |
Phiên Bản 3.5
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Nắng Vàng Rực Rỡ 01/03/2023 |
01/03/2023 – 21/03/2023 | |
![]() Tà Dương Phán Quyết 01/03/2023 |
01/03/2023 – 21/03/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 01/03/2023 |
01/03/2023 – 21/03/2023 | |
![]() Xuất Trần Nhập Thế 21/03/2023 |
21/03/2023 – 11/04/2023 | |
![]() Bạch Hạc Đình 21/03/2023 |
21/03/2023 – 11/04/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 21/03/2023 |
21/03/2023 – 11/04/2023 |
Phiên Bản 3.6
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Giác Ngộ Nguyệt Thảo 12/04/2023 |
12/04/2023 – 02/05/2023 | |
![]() Cánh Sen Đung Đưa 12/04/2023 |
12/04/2023 – 02/05/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 12/04/2023 |
12/04/2023 – 02/05/2023 | |
![]() Tâm Sáng Tựa Ngọc 02/05/2023 |
02/05/2023 – 23/05/2023 | |
![]() Hội Ngộ Nơi Trần Thế 02/05/2023 |
02/05/2023 – 23/05/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 02/05/2023 |
02/05/2023 – 23/05/2023 |
Phiên Bản 3.7
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Thiên Hà Rực Lửa 24/05/2023 |
24/05/2023 – 13/06/2023 | |
![]() Sắc Tím Hoa Đào 24/05/2023 |
24/05/2023 – 13/06/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 24/05/2023 |
24/05/2023 – 13/06/2023 | |
![]() Chìa Khóa Sắc Lệnh 13/06/2023 |
13/06/2023 – 04/07/2023 | |
![]() Lá Rụng Theo Gió 13/06/2023 |
13/06/2023 – 04/07/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 13/06/2023 |
13/06/2023 – 04/07/2023 |
Phiên Bản 3.8
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Khoảnh Khắc Dậy Sóng 05/07/2023 |
05/07/2023 – 25/07/2023 | |
![]() Dấu Chân Của Lửa 05/07/2023 |
05/07/2023 – 25/07/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 05/07/2023 |
05/07/2023 – 25/07/2023 | |
![]() Hồng Châu Trôi Nổi 25/07/2023 |
25/07/2023 – 15/08/2023 | |
![]() Tro Tàn Tái Sinh 25/07/2023 |
25/07/2023 – 15/08/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 25/07/2023 |
25/07/2023 – 15/08/2023 |
Phiên Bản 4.0
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Ảo Thuật Tương Phản 16/08/2023 |
16/08/2023 – 05/09/2023 | |
![]() Tố Nghê Hiện Thiên 16/08/2023 |
16/08/2023 – 05/09/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 16/08/2023 |
16/08/2023 – 05/09/2023 | |
![]() Đồng Cỏ Thị Thành 05/09/2023 |
05/09/2023 – 26/09/2023 | |
![]() Tạm Biệt Thủ Đô Băng 05/09/2023 |
05/09/2023 – 26/09/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 05/09/2023 |
05/09/2023 – 26/09/2023 |
Phiên Bản 4.1
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Pháp Lệnh Biển Sâu 27/09/2023 |
27/09/2023 – 17/10/2023 | |
![]() Xích Đoàn Khai Mở 27/09/2023 |
27/09/2023 – 17/10/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 27/09/2023 |
27/09/2023 – 17/10/2023 | |
![]() Sóng Gió Vận Mệnh 17/10/2023 |
17/10/2023 – 07/11/2023 | |
![]() Bài Thơ Cốc Thánh 17/10/2023 |
17/10/2023 – 07/11/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 17/10/2023 |
17/10/2023 – 07/11/2023 |
Phiên Bản 4.2
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Muôn Nước Ca Tụng 08/11/2023 |
08/11/2023 – 28/11/2023 | |
![]() Tâm Sáng Tựa Ngọc 08/11/2023 |
08/11/2023 – 28/11/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 08/11/2023 |
08/11/2023 – 28/11/2023 | |
![]() Tà Dương Phán Quyết 28/11/2023 |
28/11/2023 – 19/12/2023 | |
![]() Dạo Bước Bên Hoa 28/11/2023 |
28/11/2023 – 19/12/2023 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 28/11/2023 |
28/11/2023 – 19/12/2023 |
Phiên Bản 4.3
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Nhân Danh Rosula 20/12/2023 |
20/12/2023 – 09/01/2024 | |
![]() Bạch Hạc Đình 20/12/2023 |
20/12/2023 – 09/01/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 20/12/2023 |
20/12/2023 – 09/01/2024 | |
![]() Cô Độc Giữa Nhân Gian 09/01/2024 |
09/01/2024 – 30/01/2024 | |
![]() Thiên Hà Rực Lửa 09/01/2024 |
09/01/2024 – 30/01/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 09/01/2024 |
09/01/2024 – 30/01/2024 |
Phiên Bản 4.4
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Vân Phủ Hạc Hành 31/01/2024 |
31/01/2024 – 20/02/2024 | |
![]() Giác Ngộ Nguyệt Thảo 31/01/2024 |
31/01/2024 – 20/02/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 31/01/2024 |
31/01/2024 – 20/02/2024 | |
![]() Lời Mời Pháo Hoa 20/02/2024 |
20/02/2024 – 12/03/2024 | |
![]() Sắc Tím Hoa Đào 20/02/2024 |
20/02/2024 – 12/03/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 20/02/2024 |
20/02/2024 – 12/03/2024 |
Phiên Bản 4.5
7 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Thêu Mây Dệt Gấm 13/03/2024 |
13/03/2024 – 02/04/2024 | |
![]() Yến Tiệc Quỷ Môn 13/03/2024 |
13/03/2024 – 02/04/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 13/03/2024 |
13/03/2024 – 02/04/2024 | |
![]() Áng Thơ Gió Sớm 13/03/2024 |
13/03/2024 – 02/04/2024 | |
![]() Pháp Lệnh Biển Sâu 02/04/2024 |
02/04/2024 – 23/04/2024 | |
![]() Lá Rụng Theo Gió 02/04/2024 |
02/04/2024 – 23/04/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 02/04/2024 |
02/04/2024 – 23/04/2024 |
Phiên Bản 4.6
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Tàn Ảnh Bên Lò 24/04/2024 |
24/04/2024 – 14/05/2024 | |
![]() Ảo Thuật Tương Phản 24/04/2024 |
24/04/2024 – 14/05/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 24/04/2024 |
24/04/2024 – 14/05/2024 | |
![]() Tro Tàn Tái Sinh 14/05/2024 |
14/05/2024 – 04/06/2024 | |
![]() Tâm Sáng Tựa Ngọc 14/05/2024 |
14/05/2024 – 04/06/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 14/05/2024 |
14/05/2024 – 04/06/2024 |
Phiên Bản 4.7
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Chìa Khóa Sắc Lệnh 05/06/2024 |
05/06/2024 – 25/06/2024 | |
![]() Tia Sét Xuyên Đêm 05/06/2024 |
05/06/2024 – 25/06/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 05/06/2024 |
05/06/2024 – 25/06/2024 | |
![]() Muôn Nước Ca Tụng 25/06/2024 |
25/06/2024 – 16/07/2024 | |
![]() Romaritime Dịu Dàng 25/06/2024 |
25/06/2024 – 16/07/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 25/06/2024 |
25/06/2024 – 16/07/2024 |
Phiên Bản 4.8
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Nhân Danh Rosula 17/07/2024 |
17/07/2024 – 06/08/2024 | |
![]() Cánh Sen Đung Đưa 17/07/2024 |
17/07/2024 – 06/08/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 17/07/2024 |
17/07/2024 – 06/08/2024 | |
![]() Làn Hương Phảng Phất 06/08/2024 |
06/08/2024 – 27/08/2024 | |
![]() Tố Nghê Hiện Thiên 06/08/2024 |
06/08/2024 – 27/08/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 06/08/2024 |
06/08/2024 – 27/08/2024 |
Phiên Bản 5.0
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Cá Mập Lướt Sóng 28/08/2024 |
28/08/2024 – 17/09/2024 | |
![]() Lá Rụng Theo Gió 28/08/2024 |
28/08/2024 – 17/09/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 28/08/2024 |
28/08/2024 – 17/09/2024 | |
![]() Đi Săn Trong Lửa 17/09/2024 |
17/09/2024 – 08/10/2024 | |
![]() Cô Độc Giữa Nhân Gian 17/09/2024 |
17/09/2024 – 08/10/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 17/09/2024 |
17/09/2024 – 08/10/2024 |
Phiên Bản 5.1
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Chúc Phúc Lửa Rèn 09/10/2024 |
09/10/2024 – 29/10/2024 | |
![]() Thêu Mây Dệt Gấm 09/10/2024 |
09/10/2024 – 29/10/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 09/10/2024 |
09/10/2024 – 29/10/2024 | |
![]() Giác Ngộ Nguyệt Thảo 29/10/2024 |
29/10/2024 – 19/11/2024 | |
![]() Xích Đoàn Khai Mở 29/10/2024 |
29/10/2024 – 19/11/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 29/10/2024 |
29/10/2024 – 19/11/2024 |
Phiên Bản 5.2
6 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Sắc Đỏ Xuyên Phá 20/12/2024 |
20/11/2024 – 10/12/2024 | |
![]() Ảo Thuật Tương Phản 20/12/2024 |
20/11/2024 – 10/12/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 20/11/2024 |
20/11/2024 – 10/12/2024 | |
![]() Pháp Lệnh Biển Sâu 10/12/2024 |
10/12/2024 – 31/12/2024 | |
![]() Đồng Cỏ Thị Thành 10/12/2024 |
10/12/2024 – 31/12/2024 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 10/12/2024 |
10/12/2024 – 31/12/2024 |
Phiên Bản 5.3
7 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Nguồn Lửa Cổ Xưa 01/01/2025 |
01/01/2025 – 21/01/2025 | |
![]() Trời Sao Thì Thầm 01/01/2025 |
01/01/2025 – 21/01/2025 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 01/01/2025 |
01/01/2025 – 21/01/2025 | |
![]() Tàn Ảnh Bên Lò 21/01/2025 |
21/01/2025 – 11/02/2025 | |
![]() Tia Sét Xuyên Đêm 21/01/2025 |
21/01/2025 – 11/02/2025 | |
![]() Thân Hình Thần Đúc 21/01/2025 |
21/01/2025 – 11/02/2025 | |
![]() Ký Ức Ngọc Nham 21/01/2025 |
21/01/2025 – 11/02/2025 |
Cầu Nguyện Theo Loại[]
Sự Kiện Cầu Nguyện Nhân Vật[]
128 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Sự Kiện Cầu Nguyện Vũ Khí[]
76 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện Vĩnh Viễn[]
2 Cầu Nguyện khớp với danh mục được chọn:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Du Hành Thế Gian |
28/09/2020 – Vĩnh viễn | |
![]() Cầu Nguyện đề xuất cho người mới |
28/09/2020 – Vĩnh viễn |