Cá Khổng Tước là một loại cá. Chúng có thể được nằm trong nhóm Sinh Vật Hoang Dã, Trong túi đồ, chúng sẽ trở thành Nguyên Liệu hoặc có thể trở thành cá cảnh trong Ấm Trần Ca. Người chơi có thể câu được Cá Khổng Tước khi sử dụng Mồi Lên Men làm mồi câu. Loài cá này sẽ xuất hiện trong trò chơi bất cứ khi nào.
Nhóm Động Vật Hoang Dã[]
Cá Khổng Tước cũng là một nhóm các loài cá, gần như có chung hình dáng và sẽ thích cắn chung một loại Mồi Câu.
Cá Khổng Tước
Cá Khổng Tước Lam
Cửa Hàng Sử Dụng[]
Có 20 vật phẩm có thể mua bằng Cá Khổng Tước:
Cửa Hàng | Vật Phẩm | Giá | Giới Hạn Mua |
---|---|---|---|
Delaroche | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 |
![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 | |
![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 | |
Jiawei | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 |
![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | |
![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 | |
Kujirai Momiji | ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 |
![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 | |
Loumelat | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 |
![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 | |
![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | |
![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 | |
Nantuck | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 |
![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 | |
![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 | |
![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | |
![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 | |
Oroluk | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 |
![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 | |
![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 |
Địa Điểm[]
Không có Điểm Câu Cá nào tại '.
Mô Tả[]
Vì có vẻ ngoài xinh đẹp nên thường được trưng như cá cảnh. Nhưng từ khi người ta phát hiện thịt của chúng mềm, ít xương và mỡ, thì việc chúng được chế biến thành những món ăn tinh tế là điều không có gì lạ.
Bên Lề[]
- Cái tên tiếng Anh nhắc đến Cá Khổng Tước hoặc Cá Cơm Nhật Bản. Tuy nhiên, tên tiếng Trung, tiếng Nhật và tiếng Hàn đều đề cập đến guppy.
- Cá Khổng Tước trong trò chơi giống với Cá Bảy Màu hơn là Cá Cơm Nhật Bản.
Thư Viện[]
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Cá Khổng TướcKhổng Tước |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 花鳉 Huājiāng |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 花鱂 Huājiāng |
Tiếng Anh | Medaka |
Tiếng Nhật | グッピー Guppii |
Tiếng Hàn | 구피 Gupi |
Tiếng Tây Ban Nha | Medaka |
Tiếng Pháp | Médaka |
Tiếng Nga | Оризия Oriziya |
Tiếng Thái | Medaka |
Tiếng Đức | Medaka |
Tiếng Indonesia | Medaka |
Tiếng Bồ Đào Nha | Medaka |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Lepistes |
Tiếng Ý | Medaka |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Điều Hướng[]
|
|