Biệt Phủ Inazuma - Dinh Tao Nhã là kiến trúc chính phong cách Inazuma cho Ấm Trần Ca. Vật phẩm này đi kèm với Hình Thái Hội Khởi Đình, mở khóa khi sử dụng đạo cụ nhận được từ thưởng Anh Đào Thần Bảo Vệ cấp 40.
Người chơi có thể đi vào trong đồ trang trí loại Nhà để đặt đồ trang trí khác.
Khu Vực[]
Biệt Phủ Inazuma được chia làm các khu vực sau và có thể đặt đồ trang trí vào:
Tên Khu Vực | Khối Lượng Tối Đa[Ghi Chú 1] | Hình Ảnh |
---|---|---|
Đại Sảnh | 10,000 (9,695) |
![]() |
Phòng Hướng Tây | 4,000 (3,695) |
![]() |
Phòng Hướng Nam | 4,000 (3,695) |
![]() |
Phòng Hướng Bắc | 4,000 (3,695) |
![]() |
Hành Lang | 10,000 (10,000) |
![]() |
Phòng Hướng Bắc Lầu 2 | 4,000 (3,695) |
![]() |
Phòng Hướng Nam Lầu 2 | 4,000 (3,695) |
![]() |
Thư Viện[]
Ghi Chú[]
- ↑ Đèn Treo mặc định sử dụng trong Đại Sảnh, Phòng Hướng Tây, Phòng Hướng Nam, Phòng Hướng Bắc, Phòng Hướng Bắc Lầu 2 và Phòng Hướng Nam Lầu 2 là Đèn Treo Gỗ Phong - Rực Sáng.
Bên Lề[]
- Biệt Phủ Inazuma là kiến trúc chính duy nhất có trần dốc tại các phòng trên tầng 2.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Biệt Phủ Inazuma - Dinh Tao Nhã |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 稻妻垣屋-「雅练上邸」 Dāoqī Yuán Wū - "Yǎ Liàn Shàng Dǐ" |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 稻妻垣屋-「雅練上邸」 Dāoqī Yuán Wū - "Yǎ Liàn Shàng Dǐ" |
Tiếng Anh | Inazuman Walled House: Refined Estate |
Tiếng Nhật | 稲妻垣屋-「雅練上邸」 Inazuma Kakiya - "Garen Joutei"[!][!] |
Tiếng Hàn | 이나즈마 담장집-「우아한 저택」 Inajeuma Damjangjip - "Uahan Jeotaek" |
Tiếng Tây Ban Nha | Casa amurallada de Inazuma: Residencia exquisita |
Tiếng Pháp | Maison fortifiée inazumienne « Domaine raffiné » |
Tiếng Nga | Инадзумская усадьба: Изысканное поместье Inadzumskaya usad'ba: Izyskannoye pomest'ye |
Tiếng Thái | คฤหาสน์ Inazuma - "คฤหาสน์สุดวิจิตร" |
Tiếng Đức | Eingemauertes Haus (Inazuma) – „Raffinierte Residenz“ |
Tiếng Indonesia | Rumah Benteng Inazuma: Kediaman Ningrat |
Tiếng Bồ Đào Nha | Casa de Muros Altos de Inazuma: Propriedade Refinada |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Inazuma Duvarlı Ev: Zarif Malikane |
Tiếng Ý | Casa murata di Inazuma Raffinato maniero |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.2
Điều Hướng[]
|