Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact
Trang này cần thêm thông tin.
Bạn có thể giúp không? Nhấn vào đây để bổ sung.

Nghe nói ân trạch còn sót lại của vị thần đã mất chất chứa trong đó sức mạnh sự sống thuở ban đầu, quyền năng của nó thậm chí có thể vượt qua nguyên tắc của tự nhiên.
Trở thành dòng nước Amrita thuần khiết thấm vào vùng sỏi cát khô cằn, chính là đất đai màu mỡ được bồi đắp bởi biển cả trong lòng đất, đã che chở cho những hy vọng mới nở trên mặt đất hoang vu sau khi cơn sóng đen tối quét qua...

Mare Terrae

Biển Ngầm Somalata là một bí cảnh tại Ốc Đảo Vourukasha, Sumeru. Nó chứa Bí Cảnh Một Lần Mare Terrae.

Kẻ Địch[]

Biển Ngầm Somalata I
Kẻ ĐịchĐợt 1:
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Lôi 2 Nấm Quỷ Đàn Hồi - Lôi
Nấm Quỷ Phù Du - Thảo 1 Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Đi Bộ - Nham 1 Nấm Quỷ Đi Bộ - Nham

Đợt 2:
Nấm Quỷ Phù Du - Phong 2 Nấm Quỷ Phù Du - Phong
Nấm Quỷ Có Cánh - Thảo 1 Nấm Quỷ Có Cánh - Thảo

Đợt 3:
Cá Sấu Sừng Thánh Hóa 1 Cá Sấu Sừng Thánh Hóa

Thưởng Khiêu Chiến Lần Đầu[]

Mora 50,000 Mora

Âm Nhạc[]

Không có bản nhạc nào khớp với danh mục tương ứng.

Bên Lề[]

Từ Nguyên[]

  • Somalata (Tiếng Hindi: somalatā "moon plant") là một loài thực vật có hoa thuộc họ Apocynaceae, thường được tìm thấy ở những vùng khô cằn của bán đảo Ấn Độ, nơi nó được sử dụng trong các nghi lễ hiến tế tôn giáo.

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtBiển Ngầm Somalata
Tiếng Trung
(Giản Thể)
地中的香海
Dìzhōng de Xiānghǎi
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
地中的香海
Dìzhōng de Xiānghǎi
Tiếng AnhSomalata Inland Sea
Tiếng Nhật地中の香海
Chichuu no Koukai[!][!]
Tiếng Hàn땅속의 소마 바다
Ttangsok-ui Soma Bada
Tiếng Tây Ban NhaMar Interior de Somalat
Tiếng PhápMer intérieure de somalatas
Tiếng NgaВнутреннее море Сомалата
Vnutrenneye more Somalata
Tiếng Tháiทะเลหอมหวนในผืนดิน
Tiếng ĐứcSomalata-Binnenmeer
Tiếng IndonesiaSomalata Inland Sea
Tiếng Bồ Đào NhaMar Interno Somalata
Tiếng Thổ Nhĩ KỳSomalata İç Denizi
Tiếng ÝMare Interno di Somalata

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement