"Nhưng lần này, tôi muốn tự tay phá vỡ số mệnh."
Biển Lửa Rợp Trời là Kỹ Năng Nộ của Mavuika.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Chiến Ý sẽ không bị ảnh hưởng bởi Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố.
- Hiệu Quả Nội Tại
- Thiên Phú Cố Định 2
"Kiongozi": "Sau khi thi triển Kỹ Năng Nộ Biển Lửa Rợp Trời, căn cứ vào mỗi điểm Chiến Ý khi kích hoạt để khiến sát thương gây ra của nhân vật trong trận hiện tại tăng 0,2%, thông qua cách thức này tối đa có thể khiến nhân vật ra trận trong đội hiện tại tăng 40% sát thương gây ra. Hiệu quả này duy trì 20s, đồng thời sẽ giảm dần về 0 trong thời gian duy trì."
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 1 Giảng Giải Của Dạ ThầnGiảng Giải Của Dạ Thần Giảng Giải Của Dạ Thần: "Giới hạn điểm Dạ Hồn của Mavuika tăng lên 120 điểm, hiệu suất nhận Chiến Ý tăng 25%.
Ngoài ra, sau khi nhận Chiến Ý, Tấn Công của Mavuika tăng 40% trong 8s." - Cung Mệnh Tầng 3 Nắng Cháy Của Mặt TrờiNắng Cháy Của Mặt Trời Nắng Cháy Của Mặt Trời: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
- Cung Mệnh Tầng 4 Giác Ngộ Của Lãnh ĐạoGiác Ngộ Của Lãnh Đạo Giác Ngộ Của Lãnh Đạo: "Hiệu quả của thiên phú "Kiongozi" sẽ được cường hóa:
Hiệu quả tăng sát thương sau khi thi triển Kỹ Năng Nộ Biển Lửa Rợp Trời sẽ không giảm theo thời gian nữa, đồng thời nhận thêm 10% Buff Sát Thương.
Cần mở khóa thiên phú "Kiongozi"."
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
ST Kỹ Năng | 1U | Không có ICD | 150 | Bay | 100 | 600 | ✔ |
Xem Trước[]
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Kỹ Năng | 444,8% | 478,16% | 511,52% | 556% | 589,36% | 622,72% | 667,2% | 711,68% | 756,16% | 800,64% | 845,12% | 889,6% | 945,2% |
Thời Gian Duy Trì Lò Lửa Sinh Tử | 7s | ||||||||||||
Tăng ST Trụy Nhật Trảm | 1,6% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 1,72% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 1,84% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 2% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 2,12% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 2,24% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 2,4% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 2,56% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 2,72% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 2,88% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 3,04% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 3,2% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 3,4% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý |
Tăng ST Tấn Công Thường Mô Tô Vượt Lửa | 0,26% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,28% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,3% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,33% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,35% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,38% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,41% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,44% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,47% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,51% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,55% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,58% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,62% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý |
Tăng ST Trọng Kích Mô Tô Vượt Lửa | 0,52% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,56% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,6% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,66% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,7% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,75% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,82% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,88% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 0,95% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 1,02% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 1,09% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 1,16% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý | 1,24% Tấn Công Mỗi Điểm Chiến Ý |
CD | 18s | ||||||||||||
Giới Hạn Chiến Ý | 200 |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Biển Lửa Rợp Trời |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 燔天之时 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 燔天之時 |
Tiếng Anh | Hour of Burning Skies |
Tiếng Nhật | 天を焦がす刻 |
Tiếng Hàn | 불타는 하늘 Bultaneun Haneul |
Tiếng Tây Ban Nha | Infierno celestial |
Tiếng Pháp | Heure des cieux brûlants |
Tiếng Nga | Час пылающих небес Chas pylayushchikh nebes |
Tiếng Thái | Hour of Burning Skies |
Tiếng Đức | Stunde brennender Himmel |
Tiếng Indonesia | Hour of Burning Skies |
Tiếng Bồ Đào Nha | Hora de Queimar os Céus |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Göklerin Yandığı Vakit |
Tiếng Ý | L'ora dei cieli in fiamme |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 5.3
Điều Hướng[]
|