Beidou - Nhổ neo là danh thiếp nhận được khi độ yêu thích của Beidou đạt hạng 10.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Beidou - Nhổ neo |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 北斗・拔锚 Běidǒu - Bá Máo |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 北斗・拔錨 Běidǒu - Bá Máo |
Tiếng Anh | Beidou: Weighing Anchor |
Tiếng Nhật | 北斗・拔錨 Hokuto - Batsubyou[!][!] |
Tiếng Hàn | 북두・출항 Bukdu - Chulhang |
Tiếng Tây Ban Nha | Beidou - ¡Levad anclas! |
Tiếng Pháp | Beidou - Levée d'ancre |
Tiếng Nga | Якорь Yakor' |
Tiếng Thái | Beidou - Weighing Anchor |
Tiếng Đức | Beidou – Ankerlichtung |
Tiếng Indonesia | Beidou: Weighing Anchor |
Tiếng Bồ Đào Nha | Beidou - Levantem as âncoras |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|