Bốn Cách Diệt Tà là Tấn Công Thường của Chongyun.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 1
Phóng Thích Đao Băng: "Lần đánh cuối trong tấn công thường sẽ phóng ra 3 đạo băng đao về phía trước, mỗi đao băng sẽ gây ra sát thương Nguyên Tố Băng bằng tấn công 50% của Chongyun cho kẻ địch trên đường đi."
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2,5s/3 lần tấn công | 105 | Nặng | 200 | 0 | ✔ |
Tấn Công Thường Lần 2 | 1U | 95 | Nặng | 400 | 0 | ✔ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 | 1U | 121 | Nặng | 400 | 0 | ✔ | ||
Tấn Công Thường Lần 4 | 1U | 152 | Bay | 480 | 600 | ✔ | ||
Trọng Kích Tuần Hoàn | 1U | 60 | Nặng | 200 | 0 | ✔ | ||
Trọng Kích Chí Mạng | 1U | 120 | Bay | 480 | 600 | ✔ | ||
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 35 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 150 | Nặng | 800 | 0 | ✔ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp Cao | 1U | Không có ICD | 200 | Bay | 0 | 800 | ✔ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 70% | 75,7% | 81,4% | 89,54% | 95,24% | 101,75% | 110,7% | 119,66% | 128,61% | 138,38% | 148,15% |
ST Lần 2 | 63,12% | 68,26% | 73,4% | 80,74% | 85,88% | 91,75% | 99,82% | 107,9% | 115,97% | 124,78% | 133,59% |
ST Lần 3 | 80,32% | 86,86% | 93,4% | 102,74% | 109,28% | 116,75% | 127,02% | 137,3% | 147,57% | 158,78% | 169,99% |
ST Lần 4 | 101,22% | 109,46% | 117,7% | 129,47% | 137,71% | 147,13% | 160,07% | 173,02% | 185,97% | 200,09% | 214,21% |
Trọng Kích | |||||||||||
ST Trọng Kích Tuần Hoàn | 56,29% | 60,87% | 65,45% | 71,99% | 76,57% | 81,81% | 89,01% | 96,21% | 103,41% | 111,26% | 119,12% |
ST Trọng Kích Chí Mạng | 101,78% | 110,07% | 118,35% | 130,19% | 138,47% | 147,94% | 160,96% | 173,97% | 186,99% | 201,2% | 215,4% |
Thể Lực Trọng Kích Tiêu Hao | 40/s | ||||||||||
Thời Gian Tối Đa | 5s | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
ST Khi Rơi | 74,59% | 80,66% | 86,73% | 95,4% | 101,47% | 108,41% | 117,95% | 127,49% | 137,03% | 147,44% | 157,85% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp | 149,14% | 161,28% | 173,42% | 190,77% | 202,91% | 216,78% | 235,86% | 254,93% | 274,01% | 294,82% | 315,63% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Cao | 186,29% | 201,45% | 216,62% | 238,28% | 253,44% | 270,77% | 294,6% | 318,42% | 342,25% | 368,25% | 394,24% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Bốn Cách Diệt Tà |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 灭邪四式 Miè Xié Sì Shì |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 滅邪四式 Miè Xié Sì Shì |
Tiếng Anh | Demonbane |
Tiếng Nhật | 滅邪四式 Metsujashishiki[!][!] |
Tiếng Hàn | 악멸의 사식 Akmyeol-ui Sasik |
Tiếng Tây Ban Nha | Desgracia de los demonios[• 1] |
Tiếng Pháp | Fléau des démons |
Tiếng Nga | Искоренение зла Iskoreneniye zla |
Tiếng Thái | Demonbane |
Tiếng Đức | Auslöschung des Bösen |
Tiếng Indonesia | Demonbane |
Tiếng Bồ Đào Nha | Desgraça dos Demônios |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | İblisboğan |
Tiếng Ý | Assillo demoniaco |
- ↑ Tiếng Tây Ban Nha: Desgracia cũng có thể mang nghĩa "xui xẻo".
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|