Xem Trước[]
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát Thương Lần 1 | 72,2 | 77,6 | 83,0 | 90,2 | 95,6 | 101 | 108 | 115 | 123 | 130 | 137 |
Sát Thương Lần 2 | 62,4 | 67,1 | 71,8 | 78,0 | 82,7 | 87,4 | 93,6 | 99,8 | 106 | 112 | 119 |
Sát Thương Lần 3 | 89,9 | 96,7 | 103 | 112 | 119 | 126 | 135 | 144 | 153 | 162 | 171 |
Trọng Kích | |||||||||||
%Sát Thương | 157 | 169 | 181 | 197 | 209 | 220 | 236 | 252 | 268 | 283 | 300 |
Thể lực tiêu hao | 50 | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
%Sát Thương | 56,8 | 61,5 | 66,1 | 72,7 | 77,3 | 82,6 | 89,9 | 97,1 | 104 | 112 | 120 |
%Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp | 114 | 123 | 132 | 145 | 155 | 165 | 180 | 194 | 209 | 225 | 240 |
%Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Cao | 142 | 153 | 165 | 182 | 193 | 206 | 224 | 243 | 261 | 281 | 300 |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Bên Lề[]
- Tấn Công Thường và Trọng Kích của Klee có hiệu quả cao với mục tiêu nguyên tố và khiên từ Nham của địch hoặc thu thập khoáng sản dễ dàng như các nhân vật dùng trọng kiếm. Không áp dụng với Tấn Công Khi Đáp.
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Định Hướng[]
|