Bướm Hỏa Ngục là Nguyên Liệu Bồi Dưỡng Nhân Vật dùng để tăng cấp Thiên Phú Chiến Đấu cấp 6 trở lên.
Rơi Ra Từ[]
Giả Kim[]
Ghép[]
Có 2 vật phẩm sử dụng Bướm Hỏa Ngục:
Vật Phẩm | Loại | Công Thức |
---|---|---|
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
3 Nhân Vật sử dụng Bướm Hỏa Ngục để tăng cấp thiên phú:
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Bướm Hỏa Ngục |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 狱火之蝶 Yùhuǒ zhī Dié |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 獄火之蝶 Yùhuǒ zhī Dié |
Tiếng Anh | Hellfire Butterfly |
Tiếng Nhật | 獄炎の蝶 Gokuen no Chou[!][!] |
Tiếng Hàn | 지옥불 나비 Ji'okbul Nabi |
Tiếng Tây Ban Nha | Mariposa del fuego infernal |
Tiếng Pháp | Papillon infernal |
Tiếng Nga | Бабочка адского пламени Babochka adskogo plameni |
Tiếng Thái | Hellfire Butterfly |
Tiếng Đức | Höllenfeuerfalter |
Tiếng Indonesia | Hellfire Butterfly |
Tiếng Bồ Đào Nha | Borboleta das Chamas Infernais |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Cehennem Kelebeği |
Tiếng Ý | Farfalla infernale |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.1
Điều Hướng[]
|