Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Sắt là Nguyên Liệu Đột Phá Vũ Khí nhận được từ Tháp Hữu Đỉnh vào Thứ Hai, Thứ Năm và Chủ Nhật.
Ghép[]
Dùng Trong Ghép[]
Có 1 vật phẩm sử dụng Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Sắt:
Vật Phẩm | Loại | Công Thức |
---|---|---|
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Đột Phá[]
Không có Nhân Vật nào sử dụng Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Sắt để đột phá.
5 Vũ Khí sử dụng Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Sắt để đột phá:


Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Sắt |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 谧林涓露的铁符 Mìlín Juānlù de Tiěfú |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 謐林涓露的鐵符 Mìlín Juānlù de Tiěfú |
Tiếng Anh | Iron Talisman of the Forest Dew |
Tiếng Nhật | 静謐な森のしずくの鉄符 Seihitsu na Mori no Shizuku no Tetsufu |
Tiếng Hàn | 숲의 이슬을 닮은 철 부적 Sup-ui Iseureul Dalmeun Cheol Bujeok |
Tiếng Tây Ban Nha | Talismán de metal del rocío |
Tiếng Pháp | Talisman en fer de la rosée |
Tiếng Nga | Железный амулет лесной росы Zheleznyy amulet lesnoy rosy |
Tiếng Thái | Iron Talisman of the Forest Dew |
Tiếng Đức | Eisentalisman des Waldtaus |
Tiếng Indonesia | Iron Talisman of the Forest Dew |
Tiếng Bồ Đào Nha | Talismã de Ferro do Orvalho Florestal |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Orman Çiyinin Demir Tılsımı |
Tiếng Ý | Talismano di ferro della rugiada silvestre |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.0
Điều Hướng[]
|