Bí Cảnh và La Hoàn Thâm Cảnh - Phần I bao gồm các thành tựu liên quan đến La Hoàn Thâm Cảnh và thưởng danh thiếp Thành tựu - Thần Bí.
Danh Sách Thành Tựu[]
Có 8 thành tựu khớp với tổ hợp này:
Thành Tựu | Mô tả | Yêu cầu | ![]() ![]() |
---|---|---|---|
Người thám hiểm vực sâu | La Hoàn Thâm Cảnh: Vượt qua 4 tầng | 5 | |
Người thám hiểm vực sâu | La Hoàn Thâm Cảnh: Vượt qua 8 tầng | 10 | |
Người thám hiểm vực sâu | La Hoàn Thâm Cảnh: Vượt qua 12 tầng | 20 | |
Đến từ vực sâu | La Hoàn Thâm Cảnh: Hoàn thành tầng 2 phòng 3 mà không bị thương. | 5 | |
Đến từ vực sâu | La Hoàn Thâm Cảnh: Hoàn thành tầng 5 phòng 3 mà không bị thương. | 10 | |
Đến từ vực sâu | La Hoàn Thâm Cảnh: Hoàn thành tầng 8 phòng 3 mà không bị thương. | 20 | |
My Precious | La Hoàn Thâm Cảnh: Hoàn thành tầng 2 phòng 2 với Địa Mạch Trấn Thạch còn nguyên vẹn | 10 | |
Đấu Sĩ Uyên Tinh | La Hoàn Thâm Cảnh: Lấy được tất cả Uyên Tinh trong Hành Lang Thâm Cảnh. | Chỉ yêu cầu 72 Uyên Tinh từ Hành Lang Thâm Cảnh và không yêu cầu Uyên Tinh từ Ánh Trăng Vực Sâu. | 20 |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Bí Cảnh và La Hoàn Thâm Cảnh - Phần I |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 秘境与深境螺旋・第一辑 Mìjìng Yǔ Shēn Jìng Luóxuán · Dì Yī Jí |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 秘境與深境螺旋・第一輯 Mìjìng Yǔ Shēn Jìng Luóxuán · Dì Yī Jí |
Tiếng Anh | Domains and Spiral Abyss: Series I |
Tiếng Nhật | 秘境と深境螺旋・1 Hikyou to Shinken Rasen - Ichi[!][!] |
Tiếng Hàn | 비경과 나선 비경・제1집 Bigyeong-gwa Naseon Bigyeong - Je'iljip |
Tiếng Tây Ban Nha | Dominios y Espiral del Abismo - Parte 1 |
Tiếng Pháp | Donjons et Profondeurs spiralées - Partie I |
Tiếng Nga | Подземелья и Витая Бездна I Podzemel'ya i Vitaya Bezdna I |
Tiếng Thái | ดันเจี้ยนและ Spiral Abyss - ชุดที่ 1 |
Tiếng Đức | Sphären und Gewundener Abgrund – Reihe 1 |
Tiếng Indonesia | Domain dan Spiral Abyss: Seri I |
Tiếng Bồ Đào Nha | Domínios e Abismo em Espiral - Série I |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0