Tổng QuanDanh Sách
Bí Cảnh Luyện Võ[]
5 Bí Cảnh khớp với mục này:
Tên | Vị Trí | HMH | Cấp Đội | Nguyên Tố | Thưởng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháp Hữu Đỉnh | Rừng Apam, Lãnh Địa Ashavan, Sumeru | 16/21/30/40 | 15/36/59/80 | ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
||
Vườn Hoa Cecilia | Lang Lãnh, Cao Nguyên Thương Phong, Mondstadt | 16/21/30/40 | 15/36/59/80 | ![]() |
![]() ![]() ![]() |
||
Sân Vườn Sunagare | Núi Yougou, Đảo Narukami, Inazuma | 16/21/30/40 | 15/36/59/80 | ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
||
Dư Âm Thủy Triều | Đại Sảnh Fontaine, Fontaine | 16/21/30/40 | 15/36/59/80 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
||
Chấn Lôi Liên Sơn Mật Cung | Minh Ôn Trấn, Cửa Sông Quỳnh Cơ, Liyue | 16/21/30/40 | 15/36/59/80 | ![]() |
![]() ![]() ![]() |
Bí Cảnh Chúc Phúc[]
12 Bí Cảnh khớp với mục này:
Tên | Vị Trí | HMH | Cấp Đội | Nguyên Tố | Thưởng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cô Vân Lăng Tiêu | Cô Vân Các, Vân Lai Hải, Liyue | 22/25/30/35/40/45 | 34/47/59/69/80/90 | ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
||
Vườn Mùa Hè | Vực Hái Sao, Vực Sao Rơi, Mondstadt | 22/25/30/35/40/45 | 34/47/59/69/80/90 | ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
||
Thung Lũng Ký Ức | Tửu Trang Dawn, Cao Nguyên Thương Phong, Mondstadt | 25/30/35/40/45 | 47/59/69/80/90 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
|||
Sân Vườn Momiji | Đảo Yashiori, Inazuma | 30/35/40/45 | 59/69/80/90 | ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
||
Mật Cung Vô Vọng | Dốc Vô Vọng, Bích Thủy Nguyên, Liyue | 30/35/40/45 | 59/69/80/90 | ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
||
Đại Sảnh Ngủ Say | Đồn Hiraumi, Đảo Seirai | 30/35/40/45 | 59/69/80/90 | ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
||
Tháp Duyên Giác | Đồi Gandha, Rừng Avidya, Sumeru | 30/35/40/45 | 59/69/80/90 | ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
||
Cái Kết Của Tội Ác | Khu Belleau, Fontaine | 30/35/40/45 | 59/69/80/90 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
||
Thành Bang Thác Đổ | Phía Đông Núi Automnequi, Khu Morte, Fontaine | 30/35/40/45 | 59/69/80/90 | ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
||
Phế Tích Ánh Kim | Khaj-Nisut, Khu Xói Mòn Gió Lặng, Sumeru | 30/35/40/45 | 59/69/80/90 | ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
||
Nhà Hát Phai Màu | Vùng Nostoi, Fontaine | 30/35/40/45 | 59/69/80/90 | ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
||
Tịnh Thổ Linh Hồn | Suối Nguồn Toyac, Natlan | 30/35/40/45 | 59/69/80/90 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
Bí Cảnh Tinh Thông[]
1 Bí Cảnh khớp với mục này:
Tên | Vị Trí | HMH | Cấp Đội | Nguyên Tố | Thưởng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vách Núi Quên | Thanh Tuyền Trấn, Cao Nguyên Thương Phong, Mondstadt | 27/28/36/45 | 38/54/71/88 | ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
Vùng Đất Thảo Phạt[]
8 Bí Cảnh khớp với mục này:
Tên | Vị Trí | HMH | Cấp Đội | Thưởng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Đi Vào Phế Tích Phong Long | Phế Tích Phong Long, Vùng Núi Minh Quán, Mondstadt | 25/30/35/40/45/50 | 40/50/60/70/80/90 | ![]() ![]() ![]() | ||
Rễ Cây Phục Long | Nam Thiên Môn, Mân Lâm, Liyue | 35/40/45/50 | 60/70/80/90 | ![]() ![]() ![]() | ||
Hồi Kết Của Giấc Mơ | Đền Narukami, Đảo Narukami, Inazuma | 35/40/45/50 | 60/70/80/90 | ![]() ![]() ![]() | ||
Công Xưởng Joururi | Thung Lũng Chinvat, Rừng Avidya, Sumeru | 35/40/45/50 | 60/70/80/90 | ![]() ![]() ![]() | ||
Cội Nguồn Ban Sơ | Sa Mạc Hadramaveth, Sumeru | 35/40/45/50 | 60/70/80/90 | ![]() ![]() ![]() | ||
Tàn Tích Rải Rác | Phía Đông Núi Esus, Khu Liffey, Fontaine | 35/40/45/50 | 60/70/80/90 | ![]() ![]() ![]() | ||
Bia Đá Ghi Chép | Dãy Tezcatepetonco, Natlan | 35/40/45/50 | 60/70/80/90 | ![]() ![]() ![]() | ||
Ván Cờ Chưa Giải | Bờ Biển Falcon, Đồi Phong Tiêu, Mondstadt | 35/40/45/50 | 60/70/80/90 | ![]() ![]() ![]() |
Bí Cảnh Một Lần[]
2 Bí Cảnh khớp với mục này:
Tên | Vị Trí | HMH | Cấp Đội | Nguyên Tố |
---|---|---|---|---|
Con Đường Quanh Co | Thần Luật Quan, Ngoại Ô Li Sa, Liyue | 27 | 50 | ![]() |
Biển Ngầm Somalata | Ốc Đảo Vourukasha, Vườn Farakhkert, Sumeru | 40 | ![]() |
Bí Cảnh Nhiệm Vụ[]
6 Bí Cảnh khớp với mục này:
Tên | Vị Trí | HMH | Cấp Đội | Nguyên Tố | Nhân Vật Dùng Thử |
---|---|---|---|---|---|
Phía Đáy Nhà Hoang | Đảo Narukami, Inazuma | ![]() ![]() ![]() ![]() |
|||
Bay Lượn Là Phần Thưởng Của Dũng Khí | Thanh Tuyền Trấn, Cao Nguyên Thương Phong, Mondstadt | 13 | ![]() |
||
Giấc Mơ Sa Ngã | Thành Sumeru, Rừng Avidya, Sumeru | ||||
Sảnh Đường Phiền Muộn | Khu Xói Mòn Gió Lặng, Sumeru | ![]() ![]() ![]() |
|||
Nhất Tâm Tịnh Thổ | Thành Inazuma, Đảo Narukami, Inazuma | 30 | |||
Tung Tích "Vực Sâu" | Đền Chim Ưng Tây Phong, Phong Khởi Địa, Đồi Phong Tiêu, Mondstadt | 36 | 28 | ![]() |
Bí Cảnh Sự Kiện[]
8 Bí Cảnh khớp với mục này:
Tên | Vị Trí | HMH | Cấp Đội | Nguyên Tố |
---|---|---|---|---|
Bài Thơ Giao Hưởng - Giai Điệu Lạc Nhịp | Đồi Phong Tiêu, Mondstadt | |||
Võ Nghệ Biến Hóa | [[]] | |||
Đột Nhập Hang Ổ Tà Ác | Đại Dương Salacia, Khu Đại Sảnh Fontaine, Fontaine | |||
Thí Luyện của Vương Thành | Vương Thành Tinh Cầu, Simulanka, [[]] | 18 | ||
Truyền Thuyết Thanh Kiếm Lãng Du | Dao Quang Đàm, Cửa Sông Quỳnh Cơ, Liyue | 20 | ||
Vũ Điệu Ý Chí | Phía Tây Núi Automnequi, Khu Belleau, Fontaine | 20 | ||
Đĩa Dẫn Năng Lượng - Lemma | Khu Belleau, Fontaine | 27 | ||
Nhà Cổ Cũ Nát | Làng Higi, Đảo Yashiori, Inazuma | 30 |