Bài viết này nói về Kỹ Năng Nộ của Diluc. Đối với Thiên Phú Thẻ Nhân Vật trong Thất Thánh Triệu Hồi, xem Bình Minh (Thiên Phú Thẻ Nhân Vật). Đối với Nhiệm Vụ Ma Thần, xem Bình Minh (Nhiệm Vụ).
Bước đi trong bóng tối là để mang lại ánh sáng. Nhìn vào ánh sáng xa xăm tỏa ra trong màn đêm tĩnh lặng, là điềm báo bình minh sẽ đến.
Bình Minh là Kỹ Năng Nộ của Diluc.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Đính kèm Nguyên Tố Hỏa sẽ làm mới mỗi 0,5s một lần và không mất đi khi đổi sang nhân vật khác.
- Hiệu Quả Nội Tại
- Thiên Phú Cố Định 2
Đôi Cánh Rực Lửa: "Kéo dài 4s thời gian đính kèm Nguyên Tố Hỏa mà Bình Minh mang đến. Ngoài ra, trong thời gian còn hiệu lực, Diluc nhận 20% buff sát thương Nguyên Tố Hỏa."
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 5
Phượng Hoàng Lúc Bình Minh: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Đánh Bật Khi Kích Hoạt | — | — | — | 400 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
ST Chém | 2U | Kỹ Năng Nộ | 5s/5 lần tấn công | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✔ |
Đánh Bật Không Gây Sát Thương Khi Chém | — | — | — | 100 | Bay | 480 | 600 | ✘ |
ST Kéo Dài | 2U | Kỹ Năng Nộ | 5s/5 lần tấn công | 100 | Nặng | 900 | 0 | ✘ |
ST Nổ | 2U | 100 | Bay | 795 | 900 | ✘ |
Xem Trước[]
- Trang Phục Mặc Định
- Màn Đêm Đỏ Thẫm
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Chém | 204% | 219,3% | 234,6% | 255% | 270,3% | 285,6% | 306% | 326,4% | 346,8% | 367,2% | 387,6% | 408% | 433,5% | 459% |
ST Kéo Dài | 60% | 64,5% | 69% | 75% | 79,5% | 84% | 90% | 96% | 102% | 108% | 114% | 120% | 127,5% | 135% |
ST Nổ | 204% | 219,3% | 234,6% | 255% | 270,3% | 285,6% | 306% | 326,4% | 346,8% | 367,2% | 387,6% | 408% | 433,5% | 459% |
CD | 12s | |||||||||||||
Thời Gian Đính Kèm Kéo Dài | 8s | |||||||||||||
Năng Lượng Nguyên Tố | 40 |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Lồng Tiếng[]
Bài viết chính: Diluc/Lồng Tiếng § Chiến Đấu
- 在此——宣判! Zàicǐ⸺ Xuānpàn!
- 火焰——烧尽。 Huǒyàn⸺ Shāojìn.
- 审判——喝啊! Shěnpàn⸺ Hè'a!
Bài viết chính: Diluc/Lồng Tiếng/Tiếng Anh § Chiến Đấu
Bài viết chính: Diluc/Lồng Tiếng/Tiếng Nhật § Chiến Đấu
Bài viết chính: Diluc/Lồng Tiếng/Tiếng Hàn § Chiến Đấu
Bên Lề[]
- Dạ Hành Ám Hỏa
- Phần nhúng không hợp lệ
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Bình Minh |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 黎明 Límíng |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 黎明 Límíng |
Tiếng Anh | Dawn |
Tiếng Nhật | 黎明 Reimei |
Tiếng Hàn | 여명 Yeomyeong |
Tiếng Tây Ban Nha | Amanecer |
Tiếng Pháp | Aurore |
Tiếng Nga | Рассвет Rassvet |
Tiếng Thái | Dawn |
Tiếng Đức | Dämmerung |
Tiếng Indonesia | Dawn |
Tiếng Bồ Đào Nha | Alvorecer |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Şafak |
Tiếng Ý | Alba |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|