Bão Chiến Tranh là Cung Mệnh Tầng 6 của Venti.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Cung Mệnh này giống với Gió Mùa Hỗn Loạn - Cung Mệnh Tầng 6 của Nhà Lữ Hành (Phong).
Bên Lề[]
- Tên tiếng Trung của cung mệnh này có dùng từ (Tiếng Trung: 抗争 kàngzhēng, "kháng chiến") giống với Sách "Kháng Chiến", nguyên liệu đột phá thiên phú có thể lấy từ chính khu vực mà ngài trị vì là Mondstadt. Bản bản địa hóa tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Pháp và tiếng Đức giữ được sự tương đồng này.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Bão Chiến Tranh |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 抗争的暴风 Kàngzhēng de Bàofēng |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 抗爭的暴風 Kàngzhēng de Bàofēng |
Tiếng Anh | Storm of Defiance |
Tiếng Nhật | 抗争の暴風 Kousou no Boufuu[!][!] |
Tiếng Hàn | 투쟁의 폭풍 Tujaeng-ui Pokpung |
Tiếng Tây Ban Nha | Tormenta de la rebelión |
Tiếng Pháp | Tempête de résistance |
Tiếng Nga | Шторм непокорности Shtorm nepokornosti |
Tiếng Thái | Storm of Defiance |
Tiếng Đức | Sturm des Widerstands |
Tiếng Indonesia | Storm of Defiance |
Tiếng Bồ Đào Nha | Tempestade do Desafio |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|