Hỏa lực vĩnh viễn không đủ. Vĩnh viễn không đủ.
Bánh Xe Lửa là Kỹ Năng Nộ của Xiangling.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Sát thương của Bánh Xe Lửa sẽ snapshot chỉ số của Xiangling vào thời điểm của Sát Thương Chém Lần 3 và sẽ không thay đổi khi chỉ số của Xiangling thay đổi sau đó.
- Xiangling sẽ thi triển 3 vòng xoay Hỏa ở khu vực nhỏ xung quanh bản thân ở giai đoạn đầu của kỹ năng, trước khi thực sự triệu hồi Bánh Xe Lửa. Nếu Cung Mệnh tầng 4 của Xiangling chưa được mở khóa, Bánh Xe Lửa sẽ gây 7-8 lần sát thương.
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 3
Nấu Ăn Cấp Bách: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
- Cung Mệnh Tầng 4
Hầm Lửa Nhỏ: "Thời gian duy trì Bánh Xe Lửa kéo dài thêm 40%." Với Cung Mệnh này, thời gian hiệu lực của Bánh Xe Lửa sẽ được tăng lên thành 14 giây.
- Cung Mệnh Tầng 6
Bánh Xe Lửa Rồng Cuộn: "Trong thời gian Bánh Xe Lửa tồn tại, tất cả thành viên trong đội nhận 15% Buff Sát Thương Nguyên Tố Hoả." Tuy Xiangling cũng sẽ nhận hiệu ứng này, nhưng nó sẽ không tăng sát thương cho Bánh Xe Lửa đã kích hoạt nó.
Xem Trước[]
Attribute Scaling[]
Để cấp thiên phú cao hơn 10, người chơi cần hiệu quả Tăng Cấp Kỹ Năng Nộ, chẳng hạn như Cung Mệnh hoặc hiệu quả buff trong sự kiện.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát Thương Chém Lần 1 (%) | 72 | 77,4 | 82,8 | 90 | 95,4 | 100,8 | 108 | 115,2 | 122,4 | 129,6 | 136,8 | 144 | 153 | 162 |
Sát Thương Chém Lần 2 (%) | 88 | 94,6 | 101,2 | 110 | 116,6 | 123,2 | 132 | 140,8 | 149,6 | 158,4 | 167,2 | 176 | 187 | 198 |
Sát Thương Chém Lần 3 (%) | 109,6 | 117,82 | 126,04 | 137 | 145,22 | 153,44 | 164,4 | 175,36 | 186,32 | 197,28 | 208,24 | 219,2 | 232,9 | 247 |
Sát Thương Bánh Xe Lửa (%) | 112 | 120,4 | 128,8 | 140 | 148,4 | 156,8 | 168 | 179,2 | 190,4 | 201,6 | 212,8 | 224 | 238 | 252 |
Thời Gian Kéo Dài | 10s | |||||||||||||
CD | 20s | |||||||||||||
Năng Lượng Nguyên Tố | 80 |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Lồng Tiếng[]
Bài viết chính: Xiangling/Lồng Tiếng § Chiến Đấu
Bài viết chính: Xiangling/Lồng Tiếng/Tiếng Anh § Chiến Đấu
Bài viết chính: Xiangling/Lồng Tiếng/Tiếng Nhật § Chiến Đấu
Bài viết chính: Xiangling/Lồng Tiếng/Tiếng Hàn § Chiến Đấu
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Bánh Xe Lửa |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 旋火轮 Xuán Huǒ Lún |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 旋火輪 Xuán Huǒ Lún |
Tiếng Anh | Pyronado |
Tiếng Nhật | 旋火輪 Senkarin[!][!] |
Tiếng Hàn | 화륜 Hwaryun |
Tiếng Tây Ban Nha | Pyronado |
Tiếng Pháp | Pyrotation |
Tiếng Nga | Огневихрь Ognevikhr' |
Tiếng Thái | Pyronado |
Tiếng Đức | Feuerrad |
Tiếng Indonesia | Pyronado |
Tiếng Bồ Đào Nha | Pyronado |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|