Anh Đào Sương Giá là Cung Mệnh Tầng 1 của Kamisato Ayaka.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Anh Đào Sương Giá |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 霜杀墨染樱 Shuāng Shā Mò Rǎnyīng |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 霜殺墨染櫻 Shuāng Shā Mò Rǎnyīng |
Tiếng Anh | Snowswept Sakura |
Tiếng Nhật | 霜枯れの墨染櫻 Shimogare no Sumizome Sakura |
Tiếng Hàn | 서리에 검게 물든 벚꽃 Seori-e Geomkke Muldeun Beotkkot |
Tiếng Tây Ban Nha | Cerezo de escarcha |
Tiếng Pháp | Cerise givrée |
Tiếng Nga | Укутанная снегом сакура Ukutannaya snegom sakura |
Tiếng Thái | Snowswept Sakura |
Tiếng Đức | Verschneite Sakura |
Tiếng Indonesia | Snowswept Sakura |
Tiếng Bồ Đào Nha | Sosai Sumizome Sakura |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Karlı Kiraz Çiçeği |
Tiếng Ý | Sakura innevato |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.0
Điều Hướng[]
|