Trang này cần thêm thông tin.
Bạn có thể giúp không? Nhấn vào đây để bổ sung.
Động Tiên Bách Bảo là cửa hàng sử dụng Tiền Động Tiên trong Ấm Trần Ca thông qua Tubby.
Hàng Quý Động Tiên[]
Cửa hàng này sẽ làm mới vào mỗi tuần.
Vật Phẩm | Giới Hạn Mua | Thành Tiền | Độ Tín Nhiệm Yêu Cầu | |
---|---|---|---|---|
Vải Vóc ×5 | 10 | 50 | 500 | 2 |
Nhựa Khoảnh Khắc | 1.200 | 1 | 1.2 | 6 |
Kinh Nghiệm Anh Hùng | 120 | 20 | 2,400 | 8 |
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang ×10 | 60 | 10 | 600 | 8 |
Ma Khoáng Tinh Đúc | 60 | 40 | 2,400 | 8 |
Mora ×10.000 | 120 | 20 | 2,400 | 8 |
Tinh Hoa Chúc Phúc | 360 | 5 | 1,800 | 8 |
Dầu Chúc Phúc | 90 | 20 | 1,800 | 8 |
Tổng trị giá toàn bộ vật phẩm |
Đồ Trang Trí[]
Cửa hàng này sẽ làm mới vào mỗi ngày. Khi Độ Tín Nhiệm đạt 10, giới hạn mua của một số đồ trang trí sẽ tăng.
Vật Phẩm | Giới Hạn Mua | Thành Tiền | |
---|---|---|---|
Bình Tiên Tốc | 10 | 5 (10) | 50 (100) |
Kệ Nhà Bếp Gỗ Thùy Hương | 60 | 3 (6) | 180 (360) |
Bụi Cây Nở Hoa | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Bụi Cây Bằng Phẳng | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Lá Ẩn Thân | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Đài Phun Nước Xanh | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Lửa | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cành Bướm Pha Lê | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Lá Phong Thơm Nam Cảnh | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Lá Lông Vũ | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Màu Xanh Của Gió | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Dừa Trắng Ngân Câu | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Dừa Trắng Minh Sa | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Phong Đỏ Thiên Hành - Lá Đỏ Như Lửa | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Bàn Phục Kỳ Lạ | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Khước Sa Lá Vàng | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Phục Thanh Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Tề Thân Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Đế Đài Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Lư Khôi Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Bố Y Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Ngọa Đài Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Đoạn Vân Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Xuyên Giản Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Vô Điển Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Tụy Hoa Mạnh Mẽ | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Tụy Hoa Non Nớt | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Hoa Cao To | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Hoa Mới Nhú | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Bàn Phục Lá Vàng | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Bàn Phục Lá Xanh | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Bàn Phục Lá Vàng Nhạt | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Kiếm Cốt Lá Vàng Nhạt | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Kiếm Cốt Lá Vàng | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Kiếm Cốt Lá Xanh | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Trúc Lộc Đỉnh | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Trúc Hành Vân | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Trúc Hàn Ngọc | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Thanh Sam Cảnh Thước | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Thanh Sam Vấn Hàn | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Thanh Sam Tự Chước | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Chiếu Nguyệt Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Thẩm Hà Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Ánh Hồng Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Kim Thanh Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Kim Nha Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Khởi Hạ Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Binh Trận Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Khiên Chưởng Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Lâm Uyên Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Kiệt Trạch Thạch | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Lá Vàng | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Lá Vàng Nhạt | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Lá Khô | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Lá Tươi | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Lư Thanh Tươi Tốt | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Lư Thanh Non | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Đồng Đan Tươi Tốt | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Đồng Đan Non | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Điệp Lục Tươi Tốt | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Điệp Lục Non | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Phi Tuyền Cẩm Thốc | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Nha Lục Cẩm Thốc | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Ngô Chi Cẩm Thốc | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Nha Lục Song Sinh | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Tố Hinh Song Sinh | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Ghế Cánh Đồng Xanh | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Còi Của Thợ Săn | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Áo Choàng Săn Bắn | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Bữa Tiệc Đồng Xanh | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Người Hầu Đồng Xanh | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Tiên Gia Hộ Phách - Cang Liệt Tự Kiến | 120 | 3 (6) | 360 (720) |
Tiên Gia Hộ Phách - Họa Lao Tỏa Trành | 120 | 3 (6) | 360 (720) |
Trà Thông Mạnh Mẽ | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Lục Lam Xen Kẽ | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Lưới Đá | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Lửa Xanh | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Tán Rừng Nghìn Tuổi | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Hoa Tươi Vừa Chớm Nở | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Chim Rừng Tìm Bến Đỗ | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Một Khắc Nhuộm Sắc Xuân | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Đàn Chim Say Giấc Ngủ | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Nơi Chim Nhạn Di Cư | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Nơi Đỏ Bạc Giao Thoa | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Lưu Tâm Vào Chi Tiết | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Sắc Tím Đượm Buồn | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Sắc Tím Than Thở | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Ảo Ảnh Qua Ngọn Cỏ | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Lời Hứa Hoa Đêm | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Sắc Xanh Nhuộm Nhánh Ngọc | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Bướm Vượt Sóng Biển | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Vũ Điệu Hương Đỏ | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Nghìn Cánh Hoa Men Đỏ | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
"Tâm Tư Chín Bước Chân" | 120 | 3 (6) | 360 (720) |
Đá Tịnh Tâm | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Đá Cưỡi Sóng | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Đá Trắng Suối Nước Nóng - Nguồn Nhiệt | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Phiến Đá Sầu | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Đá Chu Ân | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Bàn Thạch - Không Sơn | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Bàn Thạch - Cô Sơn | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Bàn Thạch - Vụ Cư | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Bàn Thạch - Phù Sơn | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
"Dấu Chân Guuji Đại Diện" | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Khu Vườn Xanh Ngát - Biên Giới Của Giấc Mơ | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Khu Vườn Xanh Ngát - Hàng Rào Hoa Sao | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Khu Vườn Xanh Ngát - Mê Cung Sương Khói | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Khu Vườn Xanh Ngát - Sắc Màu Bay Bổng | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Khu Vườn Xanh Ngát - Người Hầu Meo Meo | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Khu Vườn Xanh Ngát - Vệ Binh Lông Lá | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Hương Trà Mùa Hè | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Trỗi Dậy Xanh Thẫm | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Giữa Tán Lá Xoan | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Đỏ Rực Giữa Tuyết | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Nhánh Phát Sáng | 120 | 3 (6) | 360 (720) |
Cây Phát Sáng | 120 | 3 (6) | 360 (720) |
Kỳ Thạch - Cao Bay Xa Chạy | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Yên Hồng Thùy Lộ | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Yên Hồng Huyền Trâm | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Nấm Cẩm Quỳ Đản Bút | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Nấm Cẩm Quỳ Trúc Phong | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Nấm Đung Đưa Đỏ Rực | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Nấm Thẳng Đứng Sắc Nâu | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Nấm Vàng Ngân Hạnh | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Nấm Nhô Màu Cát Vàng | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Chiếc Lá Hình Ô | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Bàn Thạch - Khoáng Mạc | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Bàn Thạch - Sỏi Đá | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Kết Cấu Dẻo Dai | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Như Điềm Báo Của Bình Minh | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Như Những Ngôi Sao Trắng Lơ Lửng | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Như Mảnh Vỡ Của Ánh Trăng | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Như Hoàng Hôn Bao Quanh | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Mật Ngọt Tiềm Ẩn | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Quả Mặn Tiềm Ẩn | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Sự Mát Mẻ Của Cát Nóng | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cành Cây Say Ngủ | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Gân Lá Dẻo Dai | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Như Những Ngôi Sao Lấp Lánh Xa Xăm | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Tranh Trong Nước | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Lá Thư Trong Cát | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Như Mặt Trời Thiêu Đốt | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Khu Vực Cấm Chạy Nhảy | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Đá Gốm Hình Đĩa | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Đá Gốm Vòng Cung | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Biến Chuyển Phấn Chấn | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Vườn Hoa Của Nhà Hát | 120 | 3 (6) | 360 (720) |
Dấu Tích Trong Khu Vườn Tĩnh Mịch | 120 | 3 (6) | 360 (720) |
Dấu Tích Diệu Kỳ Nơi Rừng Hoang | 120 | 3 (6) | 360 (720) |
Ánh Xanh Bao Phủ | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Ánh Trắng Nhẹ Nhàng | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Xúc Tác Rực Lửa | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Xúc Tác Lâu Dài | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Điều Hòa Sắc Ấm | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Dinh Dưỡng Mãnh Liệt | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Sắc Màu Trầm Lắng | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Vùng Đất Tinh Khiết | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Lan Trải Nghiêng Mình | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Cây Lan Trải Sum Suê | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Cánh Hoa Say Ngủ | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Bươm Bướm Lốm Đốm | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Chiều Tà Sắt Xanh | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Hoàng Hôn Sắt Xanh | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Tím Khói Tĩnh Lặng | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cành Cây Tĩnh Lặng | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Vòi Phun Cát Chảy | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Hình Chiếu Ánh Dương | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Tán Ô Ngậm Sương | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Phì Nhiêu Bên Bờ | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Tán Ô Trú Mình | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Thơm Ngọt Mới Lạ | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Cành Lá Thiên Không | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Hoa Sóng Ngưng Đọng | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Ngọn Lửa Sắc Nước | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Đá Xanh Vỡ Vụn | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
Đá Rêu Phong | 40 | 3 (6) | 120 (240) |
"Dấu Vết Của Nước Hoa" | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
"Bước Nhảy Của Nước Hoa" | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Nước Hoa Và Cây Xanh | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Nước Hoa Và Trái Cây | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Giấc Mộng Của Bồ Công Anh Và Quả Móc Câu | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Giấc Mộng Của Sen Kalpalata Và Lá Tường Vi | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Giấc Mộng Của Anh Đào Và Hải Linh Chi | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Giấc Mộng Mora Sinh Trưởng Um Tùm | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cây Đường Phố - "Tiêu Chuẩn 1" | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Bụi Cây Đường Phố - "Tiêu Chuẩn 2" | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Bụi Cây Đường Phố - "Tiêu Chuẩn 1" | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Đá Quý Trời Xanh | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Cát Cánh Khói Mờ | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Hướng Dương Nước | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Đàn Bướm Xanh Biển | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Thời Gian Vui Vẻ | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Đài Đá Cao | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Bụi Cây Trang Trí - "Sắc Nước Cảnh Sương" | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Bụi Cây Điểm Hoa - "Trong Màn Sương Bến Cảng" | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Mộng Tím Bình Yên | 80 | 3 (6) | 240 (480) |
Thực Vật Động Tiên[]
Cửa hàng này sẽ làm mới vào mỗi tuần.
Vật Phẩm | Giới Hạn Mua | Thành Tiền | |
---|---|---|---|
Hạt Giống Hoa Nghê Thường | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Hoa Ngọt | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Hoa Cecilia | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Bách Hợp Lưu Ly | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Cúc Cánh Quạt | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Thanh Tâm | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Túi Lưu Ly | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Quả Dâu Đỏ | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Tiểu Đăng Thảo | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Ớt Tuyệt Vân | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Cà Rốt | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Củ Cải Trắng | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Bạc Hà | 5 | 5 | 25 |
Bào Tử Nấm Rơm | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Cỏ Naku | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Đuôi Ngựa | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Cỏ Kim Ngư | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Đài Sen | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Hoa Calla Lily | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Rong Biển | 5 | 5 | 25 |
Mẫu Chiết Hải Linh Chi | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Quả Harra | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Đào Zaytun | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Tường Vi Sumeru | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Sen Pluie | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Marcotte | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Hoa Lumidouce | 5 | 5 | 25 |
Hạt Giống Tường Vi Cầu Vồng | 5 | 5 | 25 |
Tổng trị giá toàn bộ vật phẩm |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Động Tiên Bách Bảo |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 洞天百宝 Dòngtiān Bǎibǎo |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 洞天百寶 Dòngtiān Bǎibǎo |
Tiếng Anh | Realm Depot |
Tiếng Nhật | 洞天百貨 Douten Hyakka |
Tiếng Hàn | 선계 보물 Seon'gye Bomul |
Tiếng Tây Ban Nha | Tetetienda[• 1] |
Tiếng Pháp | Bazar du royaume |
Tiếng Nga | Сокровищница Sokrovishchnitsa |
Tiếng Thái | คลังสมบัติอาณาจักร |
Tiếng Đức | Schatzkammer |
Tiếng Indonesia | Depot Realm |
Tiếng Bồ Đào Nha | Tesouro do Paraíso Mágico |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Çaydanlık Deposu |
Tiếng Ý | Negozio del regno |
- ↑ Tiếng Tây Ban Nha: This is a portmanteau of tetera "teapot" and tienda "store."
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.5
Điều Hướng[]
|