Người có vẻ ngoài thân thiện như Kaeya lại là khối băng kiên cố không ai có thể làm tan chảy.
Đột Kích Băng Giá là Kỹ Năng Nguyên Tố của Kaeya.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Khi kỹ năng này đánh trúng ít nhất một kẻ địch, nó sẽ tạo ra 2,67 Nguyên Tố Hạt Nhân.
- Đột Kích Băng Giá sẽ áp dụng 4U Băng lên nước và đóng băng nước trong 8s. Do CD của Đột Kích Băng Giá là 6s, Kaeya có thể đóng băng mặt nước ở phía trước và bước trên đó trong vô hạn thời gian do Đột Kích Băng Giá luôn đơcj hồi trước khi băng tan.
- Hiệu Quả Nội Tại
- Thiên Phú Cố Định 1
Lãnh Huyết Kiếm: "Đột Kích Băng Giá mỗi khi đánh trúng 1 đơn vị, sẽ hồi phục HP cho Kaeya tương đương 15% lực tấn công."
- Thiên Phú Cố Định 2
Trái Tim Vực Băng: "Khi Đột Kích Băng Giá khiến địch bị đóng băng, thì địch sẽ rơi ra Nguyên Tố Hạt Nhân.
Một lần Đột Kích Băng Giá tối đa sinh ra 2 Nguyên Tố Hạt Nhân."
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 3
Vở Kịch Băng Giá: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Sát Thương Kỹ Năng | 2U | Không có ICD | 140 | Nặng | 800 | 0 | ✘ | |
Sát Thương Kỹ Năng (Đối Với Nước) | 4U | Không có ICD | 0 | Tĩnh | 0 | 0 | ✘ |
Xem Trước[]
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát Thương Kỹ Năng | 191,2% | 205,54% | 219,88% | 239% | 253,34% | 267,68% | 286,8% | 305,92% | 325,04% | 344,16% | 363,28% | 382,4% | 406,3% | 430% |
CD | 6s |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Đột Kích Băng Giá |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 霜袭 Shuāng xí |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 霜襲 Shuāng xí |
Tiếng Anh | Frostgnaw |
Tiếng Nhật | 霜の襲撃 Shimo no Shuugeki |
Tiếng Hàn | 서리 엄습 Seori Eomseup |
Tiếng Tây Ban Nha | Golpe de escarcha |
Tiếng Pháp | Attaque givrée |
Tiếng Nga | Выпад холода Vypad kholoda |
Tiếng Thái | Frostgnaw |
Tiếng Đức | Kälteatem |
Tiếng Indonesia | Frostgnaw |
Tiếng Bồ Đào Nha | Mordida Congelante |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Buzul Isırığı |
Tiếng Ý | Attacco gelante |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Tham Khảo[]
Điều Hướng[]
|