Đồng Hồ Cũ Kỹ Của Đặc Vụ là một Nguyên Liệu Bồi Dưỡng Nhân Vật Và Vũ Khí rơi ra từ Fatui – Đặc Vụ Gió và Fatui – Đặc Vụ Băng cấp 40 trở lên.
Cách Nhận[]
Rơi Ra Từ[]
Ghép[]
Sử Dụng Trong[]
Ghép[]
Có 1 vật phẩm sử dụng Đồng Hồ Tiêu Chuẩn Của Đặc Vụ:
Vật Phẩm | Loại | Công Thức |
---|---|---|
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Đột Phá[]
Không có Nhân Vật nào sử dụng Đồng Hồ Tiêu Chuẩn Của Đặc Vụ để đột phá.
6 Vũ Khí sử dụng Đồng Hồ Tiêu Chuẩn Của Đặc Vụ để đột phá:


Mô Tả[]
Đồng hồ được phát cho đặc vụ Fatui.
Phần đầu của đồng hồ thiết kế không được hợp lý, phần vỏ có quá nhiều góc cạnh cũng dễ làm rách trang phục. Cho nên thường hay có người lấy phần lõi đồng hồ bên trong kết hợp với phần vỏ đơn giản hơn, nhưng thiếu tính đặc trưng để sử dụng.
Đặc vụ lão luyện sẽ nói nửa thật nửa đùa rằng đây là khảo nghiệm của quan quân nhu dành cho người mới, vì khi làm nhiệm vụ cực kỳ cơ mật, nghệ thuật cải trang cũng tuân theo quy tắc tương tự.
Phần đầu của đồng hồ thiết kế không được hợp lý, phần vỏ có quá nhiều góc cạnh cũng dễ làm rách trang phục. Cho nên thường hay có người lấy phần lõi đồng hồ bên trong kết hợp với phần vỏ đơn giản hơn, nhưng thiếu tính đặc trưng để sử dụng.
Đặc vụ lão luyện sẽ nói nửa thật nửa đùa rằng đây là khảo nghiệm của quan quân nhu dành cho người mới, vì khi làm nhiệm vụ cực kỳ cơ mật, nghệ thuật cải trang cũng tuân theo quy tắc tương tự.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Đồng Hồ Tiêu Chuẩn Của Đặc Vụ |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 役人的制式怀表 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 役人的制式懷錶 |
Tiếng Anh | Operative's Standard Pocket Watch |
Tiếng Nhật | 従者の制式懐中時計 Juusha no Seishiki Kaichuudokei |
Tiếng Hàn | 심부름꾼의 제식 회중시계 Simbureumkkunui Jesik Hoejungsigye |
Tiếng Tây Ban Nha | Reloj de bolsillo estándar de Senescal |
Tiếng Pháp | Montre à gousset d'opérateur |
Tiếng Nga | Штатные карманные часы сенешаля Shtatnyye karmannyye chasy seneshalya |
Tiếng Thái | Operative's Standard Pocket Watch |
Tiếng Đức | Standardtaschenuhr der Dienerin |
Tiếng Indonesia | Operative's Standard Pocket Watch |
Tiếng Bồ Đào Nha | Relógio de Bolso Padrão do Servo |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Ajanın Klasik Cep Saati |
Tiếng Ý | Orologio comune da operativo |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 4.1
Điều Hướng[]
|