Đỉnh Núi Dị Bang là Tấn Công Thường của Nhà Lữ Hành (Nham).
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Đỉnh Núi Dị Bang là phiên bản nguyên Tố Nham của Hồi Ức Cái Chết.
- Hiệu Quả Nội Tại
- Thiên Phú Cố Định 2
Phiến Đá Hoảng Loạn: "Chiêu cuối tấn công thường gây sụp đổ, gây sát thương Nguyên Tố Nham bằng 60% lực tấn công cho địch xung quanh."
- Vụ nổ từ kỹ năng Phiến Đá Hoảng Loạn được tính là sát thương Tấn Công Thường, vì vậy kỹ năng này có thể kích hoạt nội tại của các vũ khí như Mẫu Trảm Nham và Ánh Sáng Đêm Sương Mù.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
- Aether
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2,5s/3 lần tấn công | 41,4 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Tấn Công Thường Lần 2 | 1U | 43,2 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 | 1U | 53,1 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 4 | 1U | 57,6 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 5 | 1U | 70,2 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Trọng Kích Lần 1 | 1U | 50,6 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Trọng Kích Lần 2 | 1U | 50,6 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 25 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✔ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 150 | Bay | 0 | 800 | ✔ |
- Lumine
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2,5s/3 lần tấn công | 40,5 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Tấn Công Thường Lần 2 | 1U | 39,6 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 | 1U | 48,6 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 4 | 1U | 54 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 5 | 1U | 64,8 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Trọng Kích Lần 1 | 1U | 50,6 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Trọng Kích Lần 2 | 1U | 50,6 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 25 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✔ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 150 | Bay | 0 | 800 | ✔ |
Xem Trước[]
Lưu Ý: Dù mang nguyên tố nào thì Tấn Công Thường của Nhà Lữ Hành luôn có cùng hoạt ảnh.
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
Để cấp thiên phú cao hơn 10, người chơi cần hiệu quả Tăng Cấp Tấn Công Thường, trong đó hiệu quả của thiên phú cố định Tinh Thông Võ Thuật của Tartaglia là hiệu quả duy nhất có thể thực hiện điều này.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 44.5% | 48.1% | 51.7% | 56.9% | 60.5% | 64.6% | 70.3% | 76.0% | 81.7% | 87.9% | 94.1% |
ST Lần 2 | 43.4% | 47.0% | 50.5% | 55.6% | 59.1% | 63.1% | 68.7% | 74.2% | 79.8% | 85.9% | 91.9% |
ST Lần 3 | 53.0% | 57.3% | 61.6% | 67.8% | 72.1% | 77.0% | 83.8% | 90.6% | 97.3% | 105% | 112% |
ST Lần 4 | 58.3% | 63.1% | 67.8% | 74.6% | 79.3% | 84.8% | 92.2% | 99.7% | 107% | 115% | 123% |
ST Lần 5 | 70.8% | 76.5% | 82.3% | 90.5% | 96.3% | 103% | 112% | 121% | 130% | 140% | 150% |
Trọng Kích | |||||||||||
ST Trọng Kích (Aether) | 55.9% + 60.7% | 60.5% + 65.7% | 65.0% + 70.6% | 71.5% + 77.7% | 76.1% + 82.6% | 81.3% + 88.3% | 88.4% + 96.0% | 95.6% + 104% | 103% + 112% | 111% + 120% | 118% + 128% |
ST Trọng Kích (Lumine) | 55.9% + 72.2% | 60.5% + 78.1% | 65.0% + 84.0% | 71.5% + 92.4% | 76.1% + 98.3% | 81.3% + 105% | 88.4% + 114% | 95.6% + 123% | 103% + 133% | 111% + 143% | 118% + 153% |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | 20 | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
ST Khi Đáp | 63.93% | 69.14% | 74.34% | 81.77% | 86.98% | 92.92% | 101.1% | 109.28% | 117.46% | 126.38% | 135.3% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp | 127.84% | 138.24% | 148.65% | 163.51% | 173.92% | 185.81% | 202.16% | 218.51% | 234.86% | 252.7% | 270.54% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Cao | 159.68% | 172.67% | 185.67% | 204.24% | 217.23% | 232.09% | 252.51% | 272.93% | 293.36% | 315.64% | 337.92% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Đỉnh Núi Dị Bang |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 异邦岩锋 Yìbāng Yánfēng |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 異邦岩鋒 Yìbāng Yánfēng |
Tiếng Anh | Foreign Rockblade |
Tiếng Nhật | 異邦の岩峰 Ihou no Ganhou[!][!] |
Tiếng Hàn | 이국이국의 암봉암봉 Iguk-ui Ambong |
Tiếng Tây Ban Nha | Espada de piedra extranjera |
Tiếng Pháp | Lame de roche |
Tiếng Nga | Каменный меч иноземца Kamennyy mech inozemtsa |
Tiếng Thái | Foreign Rockblade |
Tiếng Đức | Steinerne Klinge aus der Fremde |
Tiếng Indonesia | Foreign Rockblade |
Tiếng Bồ Đào Nha | Lâmina de Rocha Estrangeira |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Yabancı Taş Kılıcı |
Tiếng Ý | Lamaroccia straniera |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|