Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Wiki Genshin Impact

Đỉnh Núi Dị BangTấn Công Thường của Nhà Lữ Hành (Nham).

Lưu Ý Về Cơ Chế[]

Hiệu Quả Nội Tại

Thuộc Tính Nâng Cao[]

Aether
Đơn Vị
Nguyên Tố
CD NgầmLượng
Gián Đoạn
Hiệu Quả ChoángHạng Nặng
NhãnNhãnLoạiLoạiMứcMứcNgangNgangDọcDọc
Tấn Công Thường Lần 11UTấn Công Thường2,5s/3 lần tấn công41,4Nặng2000
Tấn Công Thường Lần 21U43,2Nặng2000
Tấn Công Thường Lần 31U53,1Nặng2000
Tấn Công Thường Lần 41U57,6Nặng2000
Tấn Công Thường Lần 51U70,2Bay655800
Trọng Kích Lần 11U50,6Nhẹ2000
Trọng Kích Lần 21U50,6Bay655800
Tấn Công Khi Đáp0UKhông có ICD25Nhẹ2000
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp1UKhông có ICD100Nặng8000
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao1UKhông có ICD150Bay0800
Lumine
Đơn Vị
Nguyên Tố
CD NgầmLượng
Gián Đoạn
Hiệu Quả ChoángHạng Nặng
NhãnNhãnLoạiLoạiMứcMứcNgangNgangDọcDọc
Tấn Công Thường Lần 11UTấn Công Thường2,5s/3 lần tấn công40,5Nặng2000
Tấn Công Thường Lần 21U39,6Nặng2000
Tấn Công Thường Lần 31U48,6Nặng2000
Tấn Công Thường Lần 41U54Nặng2000
Tấn Công Thường Lần 51U64,8Bay655800
Trọng Kích Lần 11U50,6Nhẹ2000
Trọng Kích Lần 21U50,6Bay655800
Tấn Công Khi Đáp0UKhông có ICD25Nhẹ2000
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp1UKhông có ICD100Nặng8000
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao1UKhông có ICD150Bay0800

Xem Trước[]

Lưu Ý: Dù mang nguyên tố nào thì Tấn Công Thường của Nhà Lữ Hành luôn có cùng hoạt ảnh.

Chi Tiết[]

Để cấp thiên phú cao hơn 10, người chơi cần hiệu quả Tăng Cấp Tấn Công Thường, trong đó hiệu quả của thiên phú cố định Tinh Thông Võ Thuật của Tartaglia là hiệu quả duy nhất có thể thực hiện điều này.

1234567891011
ST Lần 144.5%48.1%51.7%56.9%60.5%64.6%70.3%76.0%81.7%87.9%94.1%
ST Lần 243.4%47.0%50.5%55.6%59.1%63.1%68.7%74.2%79.8%85.9%91.9%
ST Lần 353.0%57.3%61.6%67.8%72.1%77.0%83.8%90.6%97.3%105%112%
ST Lần 458.3%63.1%67.8%74.6%79.3%84.8%92.2%99.7%107%115%123%
ST Lần 570.8%76.5%82.3%90.5%96.3%103%112%121%130%140%150%
Trọng Kích
ST Trọng Kích (Aether)55.9%
+
60.7%
60.5%
+
65.7%
65.0%
+
70.6%
71.5%
+
77.7%
76.1%
+
82.6%
81.3%
+
88.3%
88.4%
+
96.0%
95.6%
+
104%
103%
+
112%
111%
+
120%
118%
+
128%
ST Trọng Kích (Lumine)55.9%
+
72.2%
60.5%
+
78.1%
65.0%
+
84.0%
71.5%
+
92.4%
76.1%
+
98.3%
81.3%
+
105%
88.4%
+
114%
95.6%
+
123%
103%
+
133%
111%
+
143%
118%
+
153%
Thể lực Trọng Kích tiêu hao20
Tấn Công Khi Đáp
ST Khi Đáp63.93%69.14%74.34%81.77%86.98%92.92%101.1%109.28%117.46%126.38%135.3%
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp127.84%138.24%148.65%163.51%173.92%185.81%202.16%218.51%234.86%252.7%270.54%
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Cao159.68%172.67%185.67%204.24%217.23%232.09%252.51%272.93%293.36%315.64%337.92%

Bồi Dưỡng Thiên Phú[]

Cấp
Thiên Phú
(Đột Phá)
Nguyên Liệu
[Tổng Phụ]
1 → 2
(2✦)
Mora 12.500[12.500]
Bản Vẽ Hướng Dẫn 6[6]
Bài Giảng Của "Tự Do" 3[3]
2 → 3
(3✦)
Mora 17.500[30.000]
Bản Vẽ Phong Ấn 3[3]
Hướng Dẫn Của "Kháng Chiến" 2[2]
3 → 4
(3✦)
Mora 25.000[55.000]
Bản Vẽ Phong Ấn 4[7]
Hướng Dẫn Của "Thơ Văn" 4[4]
4 → 5
(4✦)
Mora 30.000[85.000]
Bản Vẽ Phong Ấn 6[13]
Hướng Dẫn Của "Tự Do" 6[6]
5 → 6
(4✦)
Mora 37.500[122.500]
Bản Vẽ Phong Ấn 9[22]
Hướng Dẫn Của "Kháng Chiến" 9[11]
6 → 7
(5✦)
Mora 120.000[242.500]
Bản Vẽ Cấm Chú 4[4]
Triết Học Của "Thơ Văn" 4[4]
Hơi Thở Đông Phong 1[1]
7 → 8
(5✦)
Mora 260.000[502.500]
Bản Vẽ Cấm Chú 6[10]
Triết Học Của "Tự Do" 6[6]
Hơi Thở Đông Phong 1[2]
8 → 9
(6✦)
Mora 450.000[952.500]
Bản Vẽ Cấm Chú 9[19]
Triết Học Của "Kháng Chiến" 12[12]
Hơi Thở Đông Phong 2[4]
9 → 10
(6✦)
Mora 700.000[1.652.500]
Bản Vẽ Cấm Chú 12[31]
Triết Học Của "Thơ Văn" 16[20]
Hơi Thở Đông Phong 2[6]
Vương Miện Trí Thức 1[1]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtĐỉnh Núi Dị Bang
Tiếng Trung
(Giản Thể)
异邦岩锋
Yìbāng Yánfēng
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
異邦岩鋒
Yìbāng Yánfēng
Tiếng AnhForeign Rockblade
Tiếng Nhật異邦の岩峰
Ihou no Ganhou[!][!]
Tiếng Hàn이국이국 암봉암봉
Iguk-ui Ambong
Tiếng Tây Ban NhaEspada de piedra extranjera
Tiếng PhápLame de roche
Tiếng NgaКаменный меч иноземца
Kamennyy mech inozemtsa
Tiếng TháiForeign Rockblade
Tiếng ĐứcSteinerne Klinge aus der Fremde
Tiếng IndonesiaForeign Rockblade
Tiếng Bồ Đào NhaLâmina de Rocha Estrangeira
Tiếng Thổ Nhĩ KỳYabancı Taş Kılıcı
Tiếng ÝLamaroccia straniera

Lịch Sử Cập Nhật[]

Phiên Bản 5.6
  • Đỉnh Núi Đá được đổi tên thành Đỉnh Núi Dị Bang.

Phiên Bản 1.0

  • Đỉnh Núi Đá được ra mắt.

Điều Hướng[]