Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact
Biểu Tượng Biểu Cảm Thoma 6
Trang này hoặc mục này cần sửa đổi lại.
Nó cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng của Wiki Genshin Impact.
Nó có thể vô tổ chức, khó tham khảo, có vấn đề về trình bày hoặc bố cục, có thông tin không rõ ràng, hoặc vấn đề khác.
Hãy giúp cải thiện trang này nếu bạn có thể.

Đền Địa Linh là những ngôi đền cổ xưa được tìm thấy trên khắp Teyvat. Những ngôi đền sâu này đã tự phong ấn sau khi nền văn minh xây dựng chúng biến mất. Người chơi có thể sử dụng Chìa Khoá Hòm Địa Linh để mở khóa các đền thờ này và mở Rương Hiếm được tìm thấy. Có 10 ngôi đền sâu trong mỗi khu vực Teyvat, do đó yêu cầu 10 chìa khóa cho mỗi khu vực.

Mở Khoá Và Chìa Khoá[]

Người chơi có thể thu thập chìa khóa cần thiết để mở khóa Đền Địa Linh bằng cách hoàn thành Nhiệm Vụ nhất định (cụ thể là Nhiệm Vụ Ma ThầnNhiệm Vụ Thế Giới), hoàn thành Bí Cảnh một lần (nhiệm vụ đột phá cấp thế giới 2), phần thưởng khi tăng Hạng Mạo Hiểm đến một cấp cụ thể, hiến tế ấn và thần đồng tương ứng mỗi khu vực trên Teyvat. Mỗi vùng của Teyvat lại có loại chìa khóa riêng và người chơi phải sử dụng chìa khóa tương ứng để mở khóa đền thờ.

Nhận Thưởng[]

Khi mở rương người chơi sẽ nhận được Nguyên Thạch Nguyên Thạch ×40 (80 tại Natlan), EXP Mạo Hiểm EXP Mạo Hiểm ×60, Ấn ×10 tương ứng với khu vực đó cùng với các phần thưởng ngẫu nhiên gồm Vũ KhíThánh Di Vật. Mỗi một Đền Địa Linh chỉ có thể mở khóa một lần và rương bên trong không được hồi lại.

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtĐền Địa Linh
Tiếng Trung
(Giản Thể)
地灵龛
Dì Líng Kān
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
地靈龕
Dì Líng Kān
Tiếng AnhShrine of Depths
Tiếng Nhật地霊壇
Chireidan
Tiếng Hàn지령 감실
Jiryeong Gamsil
Tiếng Tây Ban NhaSantuario de las Profundidades
Tiếng PhápSanctuaire des profondeurs
Tiếng NgaУсыпальница глубин
Usypal'nitsa glubin
Tiếng TháiShrine of Depths
Tiếng ĐứcSchrein der Tiefe
Tiếng IndonesiaShrine of Depths
Tiếng Bồ Đào NhaSantuário das Profundezas
Tiếng Thổ Nhĩ KỳDerinlikler Tapınağı
Tiếng ÝSantuario delle Profondità

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement