Đóa Băng Vụ Hoa thường thấy trên mặt nước. Dùng kỹ năng nguyên tố Hỏa lên Đóa Băng Vụ Hoa, biến nó thành Băng Vụ Hoa là có thể hái được.
Cách Nhận[]
Trong Cửa Hàng[]
Có 2 Cửa Hàng bán Đóa Băng Vụ Hoa:
Vật Phẩm | NPC | Đơn Giá (Mora) | Giới Hạn | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
![]() ![]() |
Gui | 1,000 | 5 | Mỗi 3 Ngày |
Công Thức Sử Dụng[]
Có 2 vật phẩm sử dụng Đóa Băng Vụ Hoa:
Vật Phẩm | Loại | Công Thức |
---|---|---|
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Dùng Trong Cửa Hàng[]
Có 1 vật phẩm có thể mua bằng Đóa Băng Vụ Hoa:
Cửa Hàng | Vật Phẩm | Giá | Giới Hạn Mua |
---|---|---|---|
Thất Thánh Triệu Hồi/Cửa Hàng Thẻ Bài | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 1 |
Bên Lề[]
Thư Viện[]
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Đóa Băng Vụ Hoa |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 冰雾花花朵 Bīngwù-huā Huāduǒ |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 冰霧花花朵 Bīngwù-huā Huāduǒ |
Tiếng Anh | Mist Flower Corolla |
Tiếng Nhật | 霧氷花の花蕊 Muhyou-bana no Kazui |
Tiếng Hàn | 서리꽃 꽃술 Seorikkot Kkotssul |
Tiếng Tây Ban Nha | Pistilo de flor helada |
Tiếng Pháp | Corolle de fleur de brume |
Tiếng Nga | Туманный цветок (венчик) Tumannyy tsvetok (venchik) |
Tiếng Thái | Mist Flower Corolla |
Tiếng Đức | Eisnebelblumenblüte |
Tiếng Indonesia | Mist Flower Corolla |
Tiếng Bồ Đào Nha | Flor da Neblina |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Sis Çiçeği Tepeciği |
Tiếng Ý | Corolla di Fiordinebbia |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|