Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Đá Sáng Thế là loại tiền tệ đặc biệt cao cấp trong Genshin Impact.

Thông Tin[]

Đá Sáng Thế là loại tiền tệ đặc biệt cao cấp trong Genshin Impact. Nó chỉ có thể nhận được bằng cách nạp tiền thông qua trò chơi. Những tinh thể này có thể được chuyển đổi thành Nguyên Thạch Nguyên Thạch với tỷ lệ 1:1.

Giao dịch chỉ có thể được thực hiện được từ nền tảng với thiết bị bạn đã đăng ký. Điều này là do iOS, Android và PlayStation, Apple/Google/Sony bị cắt giảm lợi nhuận từ việc giao dịch trong ứng dụng và các thị trường này không khuyến khích việc giao dịch trong ứng dụng (như Epic Games đã làm với Fortnite, dẫn đến việc ứng dụng của họ bị xóa khỏi các App và Play Store).

Giao Dịch Thông Thường (VNĐ)[]

Không tính phần thưởng nạp lần đầu.

Số Đá Giá Số Đá
Tặng Kèm
Tổng Cộng Số Đá Mỗi Đồng (Khoảng)
60 ₫22,000 0 60 0.0027
300 ₫109,000 30 330 0.0030
980 ₫329,000 110 1,090 0.0033
1,980 ₫699,000 260 2,240 0.0032
3,280 ₫1,099,000 600 3,880 0.0035
6,480 ₫2,199,000 1,600 8,080 0.0037

Phần Thưởng Nạp Lần Đầu[]

Nạp lần đầu sẽ được thưởng gấp đôi số lượng nhận.

Số Đá Giá Số Đá
Tặng Kèm
Tổng Cộng Số Đá Mỗi Đồng (Khoảng)
60 ₫22,000 60 120 0.0055
300 ₫109,000 300 600 0.0055
980 ₫329,000 980 1,960 0.0059
1,980 ₫699,000 1,980 3,960 0.0057
3,280 ₫1,099,000 3,280 6,560 0.006
6,480 ₫2,199,000 6,480 12,960 0.0059

Phần thưởng nạp lần đầu đã được thiểt lập lại vào ngày:

Bên Lề[]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtĐá Sáng Thế
Tiếng Trung
(Giản Thể)
创世结晶
Chuàngshì Jiéjīng
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
創世結晶
Chuàngshì Jiéjīng
Tiếng AnhGenesis Crystal
Tiếng Nhật創世結晶
Sousei Kesshou
Tiếng Hàn창세의 결정
Changse-ui Gyeoljeong
Tiếng Tây Ban NhaCristal génesis
Tiếng PhápCristal primaire
Tiếng NgaКристалл Сотворения
Kristall Sotvoreniya
Tiếng TháiGenesis Crystal
Tiếng ĐứcSchöpfungskristall
Tiếng IndonesiaGenesis Crystal
Tiếng Bồ Đào NhaCristal Gênesis
Tiếng Thổ Nhĩ KỳBaşlangıç Kristali
Tiếng ÝCristallo della genesi

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement