Đá Sáng Thế là loại tiền tệ đặc biệt cao cấp trong Genshin Impact.
Thông Tin[]
Đá Sáng Thế là loại tiền tệ đặc biệt cao cấp trong Genshin Impact. Nó chỉ có thể nhận được bằng cách nạp tiền thông qua trò chơi. Những tinh thể này có thể được chuyển đổi thành Nguyên Thạch với tỷ lệ 1:1.
Giao dịch chỉ có thể được thực hiện được từ nền tảng với thiết bị bạn đã đăng ký. Điều này là do iOS, Android và PlayStation, Apple/Google/Sony bị cắt giảm lợi nhuận từ việc giao dịch trong ứng dụng và các thị trường này không khuyến khích việc giao dịch trong ứng dụng (như Epic Games đã làm với Fortnite, dẫn đến việc ứng dụng của họ bị xóa khỏi các App và Play Store).
Giao Dịch Thông Thường (VNĐ)[]
Không tính phần thưởng nạp lần đầu.
Số Đá | Giá | Số Đá Tặng Kèm |
Tổng Cộng | Số Đá Mỗi Đồng (Khoảng) |
---|---|---|---|---|
60 | ₫22,000 | 0 | 60 | 0.0027 |
300 | ₫109,000 | 30 | 330 | 0.0030 |
980 | ₫329,000 | 110 | 1,090 | 0.0033 |
1,980 | ₫699,000 | 260 | 2,240 | 0.0032 |
3,280 | ₫1,099,000 | 600 | 3,880 | 0.0035 |
6,480 | ₫2,199,000 | 1,600 | 8,080 | 0.0037 |
Phần Thưởng Nạp Lần Đầu[]
Nạp lần đầu sẽ được thưởng gấp đôi số lượng nhận.
Số Đá | Giá | Số Đá Tặng Kèm |
Tổng Cộng | Số Đá Mỗi Đồng (Khoảng) |
---|---|---|---|---|
60 | ₫22,000 | 60 | 120 | 0.0055 |
300 | ₫109,000 | 300 | 600 | 0.0055 |
980 | ₫329,000 | 980 | 1,960 | 0.0059 |
1,980 | ₫699,000 | 1,980 | 3,960 | 0.0057 |
3,280 | ₫1,099,000 | 3,280 | 6,560 | 0.006 |
6,480 | ₫2,199,000 | 6,480 | 12,960 | 0.0059 |
Phần thưởng nạp lần đầu đã được thiểt lập lại vào ngày:
- Phiên Bản 1.0 - 28 tháng 9, 2020 (Thưởng nạp lần đầu)
- Phiên Bản 2.1 - 1 tháng 9, 2021 (Kỷ niệm 1 năm)
- Phiên Bản 3.1 - 28 tháng 9, 2022 (Kỷ niệm 2 năm)
- Phiên Bản 4.1 - 27 tháng 9, 2023 (Kỷ niệm 3 năm)
Bên Lề[]
- Biểu tượng bên trong Đá Sáng Thế là biểu tượng Triquetra, một trong những biểu tượng của Teyvat.
- Số lượng Đá Sáng Thế cùng một lúc tối đa có thể đổi sang Nguyên Thạch là 320,000, vừa đủ để mua 2,000 Mối Duyên Vương Vấn hoặc Mối Duyên Tương Ngộ.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Đá Sáng Thế |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 创世结晶 Chuàngshì Jiéjīng |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 創世結晶 Chuàngshì Jiéjīng |
Tiếng Anh | Genesis Crystal |
Tiếng Nhật | 創世結晶 Sousei Kesshou |
Tiếng Hàn | 창세의 결정 Changse-ui Gyeoljeong |
Tiếng Tây Ban Nha | Cristal génesis |
Tiếng Pháp | Cristal primaire |
Tiếng Nga | Кристалл Сотворения Kristall Sotvoreniya |
Tiếng Thái | Genesis Crystal |
Tiếng Đức | Schöpfungskristall |
Tiếng Indonesia | Genesis Crystal |
Tiếng Bồ Đào Nha | Cristal Gênesis |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Başlangıç Kristali |
Tiếng Ý | Cristallo della genesi |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Điều Hướng[]
|
|