Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Đài Sen là một Đặc Sản Khu Vực có thể tìm thấy ở khắp Liyue.

Cách Nhận[]

Đài Sen mọc ở các hồ nước hoặc bờ sông nằm rải khác khắp Liyue, chúng đặc biệt xuất hiện nhiều tại Lục Hoa TrìHoa Quang Lâm.

Xem Bản Đồ Tương Tác Teyvat để biết vị trí chi tiết.

Cửa Hàng[]

1 Cửa Hàng bán Đài Sen:

Vật Phẩm NPC Đơn Giá (Mora) Giới Hạn Ghi Chú
Đài Sen Đài Sen Gui 300 10 Mỗi 3 Ngày

Trồng Trọt[]

Icon_Orderly Meadow_Small.pngThửa Ruộng Trật Tự trong 2 ngày 22 giờ
Hạt Giống Đài Sen 1 Hạt Giống Đài Sen
Đài Sen 1 Đài Sen

Sử Dụng Trong[]

7 vật phẩm sử dụng Đài Sen:

Vật PhẩmLoạiCông Thức
Canh Trân Châu Phỉ Thúy Bạch Ngọc Canh Trân Châu Phỉ Thúy Bạch NgọcNấu NướngCỏ Kim Ngư Cỏ Kim Ngư ×2
Đậu hũ Đậu hũ ×2
Đài Sen Đài Sen ×1
Canh Trứng Hạt Sen Canh Trứng Hạt SenNấu NướngĐài Sen Đài Sen ×1
Trứng Chim Trứng Chim ×1
Đường Đường ×1
Món Nhà Nông Khinh Sách Món Nhà Nông Khinh SáchNấu NướngNấm Rơm Nấm Rơm ×3
Đài Sen Đài Sen ×2
Ớt Tuyệt Vân Ớt Tuyệt Vân ×1
Bắp Cải Cuộn Bắp Cải Cuộn ×1
Thuốc Chống Ẩm Thuốc Chống ẨmGhépCánh Bướm Cánh Bướm ×1
Đài Sen Đài Sen ×1
Tinh Dầu Kích Lưu Tinh Dầu Kích LưuGhépẾch Xanh Ếch Xanh ×1
Đài Sen Đài Sen ×1
Mora Mora ×100
Túi Thập Cẩm Phỉ Ngọc Túi Thập Cẩm Phỉ NgọcNấu NướngĐài Sen Đài Sen ×3
Ớt Tuyệt Vân Ớt Tuyệt Vân ×2
Bắp Cải Cuộn Bắp Cải Cuộn ×2
Giăm Bông Giăm Bông ×1
Vân Già Ngọc Vân Già NgọcNấu NướngĐài Sen Đài Sen ×1
Trứng Chim Trứng Chim ×1
Đường Đường ×1


Bên Lề[]

  • Đài Sen không có bất kỳ biến thể nào.

Thư Viện[]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtĐài Sen
Tiếng Trung
(Giản Thể)
莲蓬
Liánpeng
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
蓮蓬
Liánpeng
Tiếng AnhLotus Head
Tiếng Nhậtハスの花托
Hasu no Kataku
Tiếng Hàn연꽃받침
Yeonkkot-batchim
Tiếng Tây Ban NhaCabeza de loto
Tiếng PhápFruit du lotus
Tiếng NgaЧашечка лотоса
Chashechka lotosa
Tiếng TháiLotus Head
Tiếng ĐứcLotos
Tiếng IndonesiaLotus Head
Tiếng Bồ Đào NhaCabeças de Lótus
Tiếng Thổ Nhĩ KỳNilüfer Başı
Tiếng ÝFrutto di loto

Lịch Sử Cập Nhật[]

Tham Khảo[]

Điều Hướng[]

Advertisement