"Chuyển Sinh Thành Onikabuto Rồi Lật Đổ Thế Giới" là một Đạo Cụ Nhiệm Vụ nhận được bằng cách nói chuyện với Langqing sau khi hoàn thành nhiệm vụ "Chuyển Sinh Thành Onikabuto Rồi Lật Đổ Thế Giới".
Nội Dung[]
Quạ đen, nhận một mũi tên vào tim
Và bake-danuki chìm vào trong bóng tối
Tôi, một chú chồn để lại di sản 500 Mora!
200 để cho cha
300 để cho mẹ
Những con Cua Tướng Quân tội nghiệp
Nay chỉ còn lại vỏ
Một đàn Unagi
Giờ đã yên giấc dưới mái nhà gỉ sét
Thế nên hãy mau chuyển sinh thành Onikabuto đi!
Dùng chiếc sừng nhọn dũng cảm xung kích
Như một đóa hoa giữa thế giới xấu xí
Một đóa hoa đỏ rực
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | "Chuyển Sinh Thành Onikabuto Rồi Lật Đổ Thế Giới" |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 《转生成为鬼兜虫然后撞翻世界》 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 《轉生成為鬼兜蟲然後撞翻世界》 |
Tiếng Anh | "I Got Reincarnated as an Onikabuto... And Flipped the World Upside Down" |
Tiếng Nhật | 『最強オニカブトムシに転生して 世界をひっくり返してやった』 "Saikyou Onikabuto-mushi ni Tensei Shite Sekai wo Hikkuri Kaeshite Yatta" |
Tiếng Hàn | 《귀신풍뎅이로 환생해서 세상을 뒤집어버리자》 "Gwisinpungdeng'iro Hwansaenghaeseo Sesang'eul Dwijibeobeorija" |
Tiếng Tây Ban Nha | Renacido como el escaradiablo que puso el mundo del revés |
Tiếng Pháp | « Je me suis réincarné en scarabuto... et j'ai renversé le monde » |
Tiếng Nga | «Я переродился в оникабуто... и перевернул мир» "Ya pererodilsya v onikabuto... i perevernul mir" |
Tiếng Thái | "เกิดใหม่เป็น Onikabuto... |
Tiếng Đức | „Ich wurde als Onikabuto wiedergeboren ... |
Tiếng Indonesia | "Terlahir Kembali Sebagai Onikabuto ... Dan Menggulingkan Dunia" |
Tiếng Bồ Đào Nha | "Eu Reencarnei como um Onikabuto... E Virei o Mundo de Ponta-Cabeça" |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | "Hayalet Böcek Olarak Yeniden Dünyaya Geldim... Ve Dünyanın Altını Üstüne Getirdim" |
Tiếng Ý | "Mi sono reincarnato in un Onikabuto... e ho messo il mondo sottosopra" |