Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Wiki Genshin Impact

"Để Ghi Nhớ Nước Mắt, Sinh Mệnh Và Tình Yêu"Cung Mệnh Tầng 4 của Clorinde.

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng Việt"Để Ghi Nhớ Nước Mắt, Sinh Mệnh Và Tình Yêu"
Tiếng Trung
(Giản Thể)
「铭记泪,生命与仁爱」
"Míngjì Lèi, Shēngmìng yǔ Rén'ài"
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
「銘記淚、生命與仁愛」
"Míngjì Lèi, Shēngmìng yǔ Rén'ài"
Tiếng Anh"To Enshrine Tears, Life, and Love"
Tiếng Nhật「涙と命、仁愛を心に刻め」
"Namida to Inochi, Jin'ai wo Kokoro ni Kizame"
Tiếng Hàn「눈물, 생명, 사랑을 간직하며」
"Nunmul, Saengmyeong, Sarang'eul Ganjikhamyeo"
Tiếng Tây Ban NhaRecordaré las lágrimas, la vida y la compasión
Tiếng Pháp« Pour toujours, j'honorerai les larmes, la vie et l'amour »
Tiếng Nga«Помнить слёзы, жизнь и любовь»
"Pomnit' slyozy, zhizn' i lyubov'"
Tiếng Thái"To Enshrine Tears, Life, and Love"
Tiếng ĐứcIn Erinnerung an die Tränen, das Leben und die Liebe
Tiếng Indonesia"To Enshrine Tears, Life, and Love"
Tiếng Bồ Đào Nha"Lembrarei as Lágrimas, a Vida e o Amor"
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"Gözyaşı, Hayat ve Aşk Adına"
Tiếng Ý"Di custodire le lacrime, la vita e l'amore"

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]