"Để Ghi Nhớ Nước Mắt, Sinh Mệnh Và Tình Yêu" là Cung Mệnh Tầng 4 của Clorinde.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | "Để Ghi Nhớ Nước Mắt, Sinh Mệnh Và Tình Yêu" |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 「铭记泪,生命与仁爱」 "Míngjì Lèi, Shēngmìng yǔ Rén'ài" |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 「銘記淚、生命與仁愛」 "Míngjì Lèi, Shēngmìng yǔ Rén'ài" |
Tiếng Anh | "To Enshrine Tears, Life, and Love" |
Tiếng Nhật | 「涙と命、仁愛を心に刻め」 "Namida to Inochi, Jin'ai wo Kokoro ni Kizame" |
Tiếng Hàn | 「눈물, 생명, 사랑을 간직하며」 "Nunmul, Saengmyeong, Sarang'eul Ganjikhamyeo" |
Tiếng Tây Ban Nha | Recordaré las lágrimas, la vida y la compasión |
Tiếng Pháp | « Pour toujours, j'honorerai les larmes, la vie et l'amour » |
Tiếng Nga | «Помнить слёзы, жизнь и любовь» "Pomnit' slyozy, zhizn' i lyubov'" |
Tiếng Thái | "To Enshrine Tears, Life, and Love" |
Tiếng Đức | „In Erinnerung an die Tränen, das Leben und die Liebe“ |
Tiếng Indonesia | "To Enshrine Tears, Life, and Love" |
Tiếng Bồ Đào Nha | "Lembrarei as Lágrimas, a Vida e o Amor" |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | "Gözyaşı, Hayat ve Aşk Adına" |
Tiếng Ý | "Di custodire le lacrime, la vita e l'amore" |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 4.7
Điều Hướng[]
|