"Đất Cứng" Dùng Cho Đồ Chơi là một Đạo Cụ Nhiệm Vụ nhận được trong nhiệm vụ Tác Dụng Khác Của Bê Tông.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | "Đất Cứng" Dùng Cho Đồ Chơi |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 玩具专用・「凝成泥土」 Wánjù Zhuānyòng - "Níngchéng Nítǔ" |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 玩具專用・「凝成泥土」 Wánjù Zhuānyòng - "Níngchéng Nítǔ" |
Tiếng Anh | Special "Concresoil" for Toys |
Tiếng Nhật | 特製おもちゃ用「セメン土」 Tokusei Omocha-you "Semen-tsuchi"[!][!] |
Tiếng Hàn | 장난감 전용・「젤리 진흙」 Jangnan'gam Jeonyong - "Jelli Jinheuk" |
Tiếng Tây Ban Nha | Lodomento especial para juguetes |
Tiếng Pháp | Polyterre pour jouet |
Tiếng Nga | Специальный «глинобетон» для игрушек Spetsial'nyy "glinobeton" dlya igrushek |
Tiếng Thái | "ดินโคลนอัดแน่น" สำหรับของเล่น |
Tiếng Đức | Spezieller „verdichteter Lehm“ für Spielzeuge |
Tiếng Indonesia | "Tanah Beton" Khusus Untuk Mainan |
Tiếng Bồ Đào Nha | Barro Misto para Brinquedos |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Oyuncaklara Özel "Killi Toprak" |
Tiếng Ý | Cementerra speciale per giocattoli |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.0